Bài 10: 가족 Flashcards
1
Q
혼자
A
= một mình
2
Q
외할아버지
A
= ông ngoại
3
Q
직업
A
= công việc/nghề nghiệp
4
Q
하숙비
A
= tiền trọ
5
Q
지하
A
= tầng hầm/âm phủ
6
Q
교수
A
= việc giảng dạy/giáo sư
7
Q
연구원
A
= viện nghiên cứu/nghiên cứu viên
8
Q
군인
A
= binh sĩ
9
Q
사업가
A
= doanh nhân
10
Q
농부
A
= nông dân
11
Q
사업을 하다
A
= làm kinh doanh
12
Q
농사를 짓다
A
= làm nông
13
Q
변호사
A
= luật sư
14
Q
경찰관
A
= sở cảnh sát
15
Q
통역사
A
= phiên dịch viên
16
Q
장사를 하다
A
= làm kinh doanh
17
Q
출장을 가다
A
= đi công tác
18
Q
스물
A
= 20
19
Q
열
A
= sốt/nhiệt
20
Q
서른
A
= 30
21
Q
마흔
A
= 40
22
Q
예슨
A
= 60
23
Q
일흔
A
= 70
24
Q
여든
A
= 80
25
쉰
= 50
26
아흔
= 90
27
주무시다
= ngủ
28
돌아가시다
= qua đời
29
잡수시다
= ăn
30
말씀하시다
= nói chuyện
31
댁
= nhà/gia đình/vợ
32
생신
= sinh thần
33
진지
= bữa ăn/pháo đài
34
성함
= họ tên
35
연세
= tuổi
36
강아지
= cún con
37
외아들
= only son
38
무역회사
= trading company
39
외동딸
= only daughter
40
되다
= trở nên/trở thành/biến thành
41
결혼식
= lễ cưới/tiệc cưới
42
열심히
= một cách chăm chỉ
43
계시다
= sống ở/có mặt ở
44
딸
= con gái
45
그 어머니에 그 아들[딸]
= mẹ nào con nấy
46
말씀
= lời nói
47
고모
= Từ dùng để chỉ hoặc gọi chị hoặc em gái của cha.
48
기타
= khác/vân vân/guitar
49
고모부
= Từ dùng để chỉ hoặc gọi chồng của cô.
50
유치원생
= trẻ mẫu giáo
51
사촌
= anh em họ
52
삼촌
= A word used to refer to or address a brother of one's father or mother.
53
건강하다
= khỏe mạnh
54
나중에
= sau/sau này