BÀI 4: NGÀY VÀ THỨ (날씨와 요일) Flashcards
(55 cards)
1
Q
월요일
A
Thứ ha
2
Q
화요일
A
Thứ ba
3
Q
수요일
A
Thứ tư
4
Q
목요일
A
Thứ năm
5
Q
금요일
A
Thứ sáu
6
Q
토요일
A
Thứ bảy
7
Q
일요일
A
Chủ nhật
8
Q
날짜 관련 어휘
A
Từ vựng liên quan đến ngày
9
Q
년
A
Năm
10
Q
월
A
Tháng
11
Q
일
A
Ngày
12
Q
시
A
Giờ
13
Q
유월
A
Tháng 6
14
Q
시월
A
Tháng 10
15
Q
그저께
A
Hôm kia
16
Q
어제
A
Hôm qua
17
Q
오늘
A
Hôm nay
18
Q
내일
A
Ngày mai
19
Q
모래
A
Ngày mốt
20
Q
지난해 (작년)
A
Năm rồi/năm ngoái
21
Q
올해 (금년)
A
Năm nay
22
Q
다음 해 (내년)
A
Năm sau
23
Q
평일 (주중)
A
Ngày thường
24
Q
주말
A
Cuối tuần
25
한자어 수사
Số từ Hán Hàn
26
한자
Hán tự
27
며칠
Ngày mấy?
28
도착하다
Xuất phát
29
강사
Giảng viên
30
댄스 강사
Giáo viên dạy nhảy
31
시간 강사
Giảng viên bán thời gian
32
전임 강사
Giáo viên full-time
33
설날
Tết Dương Lịch
34
계획표
Thời khóa biểu
35
숙제
Bài tập về nhà
36
크리스마스
Giáng sinh
37
구경하다
Ngắm cảnh
38
시험
Bài thi/Kỳ thi
39
파티를 하다
Tổ chức tiệc
40
그리고
Và
41
아르바이트
Làm thêm
42
한국날
Ngày lễ tôn vinh chữ viết Hàn
43
등산
Leo núi
44
아름답다
Đẹp đẽ/Hay
45
호
Số phòng/số báo tạp chí
46
명절
Ngày lễ tết
47
안내
Hướng dẫn
48
회의하다
Thảo luận/hội họp
49
방학
Kỳ nghỉ của học sinh
50
전화번호
Số điện thoại
51
휴가
Kỳ nghỉ của người đi làm
52
산
Núi
53
졸업하다
Tốt nghiệp/Hoàn thành chứng chỉ/khóa học
54
생일파티
Tiệc sinh nhật
55
층
Tầng (lầu)