Bài 11 Flashcards
1
Q
초등학생
A
= học sinh tiểu học
2
Q
큰아버지
A
= A word used to refer to or address the oldest of one’s father’s elder brothers.
3
Q
계절
A
= mùa trong năm/thời gian cao điểm
4
Q
봄
A
= mùa xuân
5
Q
여름
A
= mùa hè
6
Q
가을
A
= mùa thu
7
Q
겨울
A
= mùa đông
8
Q
따뜻하다
A
= ấm áp
9
Q
덥다
A
= nóng
10
Q
춥다
A
= lạnh
11
Q
쌀쌀하다
A
= se se lạnh/lãnh đạm
12
Q
내리다
A
= rơi/buông xuống (mưa/tuyết/màn đêm/sương mù)
13
Q
비가 그치다
A
= tạnh mưa
14
Q
맑다
A
= trong/sạch
15
Q
흐리다
A
= mờ mịt/mù mịt
16
Q
바람이 불다
A
= gió thổi