Bài 12 Flashcards
1
Q
조용
A
= yên lặng
2
Q
시끄럽다
A
= ồn ào
3
Q
도와주다
A
= giúp đỡ
4
Q
돕다
A
= giúp đỡ
5
Q
공중
A
= công cộng/không trung
6
Q
연락처
A
= thông tin liên hệ
7
Q
전화 요금
A
= tiền điện thoại
8
Q
국내 전화
A
= cuộc gọi nội địa
9
Q
국제전화
A
= cuộc gọi quốc tế
10
Q
수신자 부담
A
= số điện thoại miễn phí
11
Q
지역 번호
A
= mã vùng
12
Q
전화를 걸다/하다
A
= gọi điện
13
Q
전화를 바꾸다
A
= chuyển máy/nối máy
14
Q
통화 중이다
A
= máy bận
15
Q
답장을 보내다
A
= gửi thư hồi đáp