BÀI 14 Flashcards
1
Q
먼저
A
= đầu tiên
2
Q
환갑
A
= sinh nhật tuổi 60
3
Q
웃다
A
= cười
4
Q
무겁다
A
= nặng nề
5
Q
번째
A
= thứ
6
Q
축구
A
= bóng đá
7
Q
배드민턴
A
= cầu lông
8
Q
탁구
A
=tennis
9
Q
족구
A
= bóng chuyền chân
10
Q
요가
A
= yoga
11
Q
볼링
A
= bowling
12
Q
조깅
A
= jogging
13
Q
스케이트
A
= trượt băng/trượt ván
14
Q
마라톤
A
= marathon
15
Q
독서
A
= đọc sách
16
Q
그림 그리기
A
= vẽ tranh
17
Q
감상하다
A
= cảm thụ/thưởng thức
18
Q
우표 수집
A
= sưu tầm tem
19
Q
우표 모으기
A
= collect/thu thập
20
Q
빈도
A
= sự thường xuyên
21
Q
언제나
A
= luôn luôn/lúc nào cũng
22
Q
가끔
A
= thỉnh thoảng