17 Flashcards
(25 cards)
1
Q
在
A
Zài
đang
2
Q
出来
A
chūlai
ra đây
3
Q
来
A
lái
tới, đến
4
Q
正在
A
zhèngzài
đang
5
Q
音乐
A
yīnyuè
âm nhạc
6
Q
没有
A
méiyǒu
không có
7
Q
正
A
zhèng
đang
8
Q
录音
A
lùyīn
ghi âm
9
Q
事
A
shì
sự, sự việc
10
Q
书店
A
shūdiàn
hiệu sách
11
Q
想
A
xiăng
muốn
12
Q
汉英
A
Hàn-Ying
hán anh
13
Q
坐
A
zuò
ngồi
14
Q
挤
A
Jǐ
bóp, nặn, chen chúc
15
Q
骑
A
qí
cưỡi, đi
15
Q
行
A
xíng
được
16
Q
门
A
mén
môn (học)
17
Q
课
A
kè
bài, môn học
18
Q
综合
A
zōnghé
tổng hợp
19
Q
口语
A
Kǒuyǔ
khẩu ngữ
20
Q
阅读
A
yuèdú
đọc
21
Q
听力
A
Tīnglì
nghe hiểu
22
Q
文化
A
wénhuà
văn hóa
23
Q
体育
A
tǐyù
văn hóa
24
教
jiāo
dạy