23 Flashcards
(39 cards)
1
Q
东边
A
dōngbian
phía đông
2
Q
西边
A
xībian
phía tây
3
Q
南边
A
nánbian
phía nam
4
Q
北边
A
běibian
phía bắc
5
Q
前边
A
qiánbian
phía trước
6
Q
后边
A
hòubian
phía sau
7
Q
左边
A
Zuǒbiān
bên trái
8
Q
右边
A
yòubian
bên phải
9
Q
里边
A
Lǐbian
bên trong
10
Q
外边
A
wàibian
bên ngoài
11
Q
上边
A
shàngbian
bên trên
12
Q
下边
A
xiàbian
bên dưới
13
Q
离
A
lí
cách
14
Q
远
A
yuăn
xa
15
Q
近
A
jìn
gần
16
Q
地方
A
dìfang
địa phương, chỗ nơi
17
Q
足球场
A
zúqiúchăng
sân bóng
18
Q
足球
A
zúqiú
bóng đá
19
Q
劳驾
A
láo jià
làm phiền, làm ơn
20
Q
打听
A
dǎting
hỏi, dò hỏi
21
Q
博物馆
A
bówùguǎn
nhà bảo tàng
22
Q
和平
A
hépíng
hòa bình
23
Q
中间
A
zhōngjiān
trung gian, giữa
24
Q
广场
A
guăngchăng
quảng trường
25
从
cóng
từ
26
到
dào
đến
27
米
Mǐ
mét
27
一直
yìzhí
thẳng, 1 mạch
28
红绿灯
Hónglǜdēng
đèn giao thông
29
绿
lǜ
xanh
30
灯
dēng
đèn
31
往
wăng
qua, tới
32
左
zuǒ
trái
33
右
yòu
phải
34
拐
guǎi
rẽ
35
马路
mălù
đường lớn
36
路
lù
đường
37
座
zuò
tòa (nhà)
38
白色
báisè
màu trắng