20 Flashcards
(28 cards)
1
Q
年
A
nián
năm
2
Q
今年
A
jīnnián
năm nay
3
Q
明年
A
míngnián
năm sau
4
Q
后年
A
hòunián
năm kia
5
Q
去年
A
Qùnián
năm ngoái
6
Q
毕业
A
bì yè
tốt nghiệp
7
Q
多
A
duō
nhiều
8
Q
多大
duō dà
A
duō dà
bao nhiêu tuổi
9
Q
岁
A
sùi
tuổi
10
Q
属
A
Shǔ
thuộc, cẩm tinh
11
Q
狗
A
Gǒu
chó
12
Q
月
A
yuè
tháng
13
Q
号
A
hào
số, ngày
14
Q
正好
A
Zhènghǎo
đúng lúc
14
Q
生日
A
shēngri
sinh nhật
15
Q
打算
A
dăsuan
dự định
16
Q
过
A
guò
đón
17
Q
准备
A
Zhǔnbèi
chuẩn bị
18
Q
举行
A
Jǔxíng
cử hành, tổ chức
19
Q
晚会
A
wănhuì
dạ hội
20
Q
参加
A
cānjiā
tham gia
21
Q
点(钟)
A
diǎn (zhōng)
giờ
21
Q
时间
A
shíjiān
thời gian
22
Q
就
A
jiù
ngay, liền
23
一定
Yīdìng
nhất định, chắc chắn
24
祝
zhù
chúc
25
快乐
kuàilè
vui vẻ
26
祝你生日快乐
zhù nǐ shēngri kuàilè
chúc sinh nhật vui vẻ