24 Flashcards
(26 cards)
1
Q
会
A
hùi
hội
2
Q
打
A
dă
đánh
3
Q
太极拳
A
tàijíquán
thái cực quyền
4
Q
听说
A
tīngshuō
nghe nói
5
Q
下
A
xià
dưới, tiếp theo
6
Q
报名
A
bào míng
báo danh
7
Q
开始
A
kāishǐ
bắt đầu
8
Q
能
A
néng
có thể
9
Q
再
A
zài
lại, lại 1 lần nữa
10
Q
遍
A
biàn
lần, lượt
11
Q
懂
A
dòng
hiểu
12
Q
舒服
A
shūfu
dễ chịu
13
Q
意思
A
yìsi
ý nghĩa
14
Q
次
A
cì
lần, lượt
15
Q
小时
A
xiǎoshí
giờ, tiếng
16
Q
请假
A
qǐng jià
xin nghỉ
17
Q
头疼
A
tóu téng
đau đầu
18
Q
头
A
tóu
đầu
19
Q
疼
A
téng
đau
20
Q
发烧
A
fā shão
phát sốt
21
Q
可能
A
kěnéng
có thể
22
Q
咳嗽
A
késou
ho
23
Q
感冒
A
gănmào
cảm cúm
24
Q
了
A
le
trợ từ ( đã, rồi)
25
看病
kàn bìng
khám bệnh
26
病
bìng
bệnh