25 Flashcards
(33 cards)
1
Q
电视台
A
diànshìtái
đài truyền hình
2
Q
台
A
tái
đài
3
Q
表演
A
biǎoyǎn
biểu diễn
4
Q
节目
A
jiémù
tiết mục
5
Q
愿意
A
yuànyì
bằng lòng
6
Q
为什么
A
wèi shénme
tại sao
7
Q
得
A
de
trợ từ ( được)
8
Q
不错
A
búcuò
không tồi
9
Q
错
A
cuò
tồi, sai
10
Q
进步
A
jìnbù
tiến bộ
11
Q
水平
A
shuǐpíng
trình độ
12
Q
提高
A
Tígāo
đề cao, nâng cao
13
Q
快
A
kuài
nhanh
14
Q
哪里
A
năli
đâu có
15
Q
准
A
Zhǔn
chuẩn
16
Q
流利
A
Liúlì
lưu loát
17
Q
努力
A
nǔlì
nỗ lực
18
Q
认真
A
rènzhēn
chăm chỉ
19
Q
看
A
kàn
nhìn, xem
20
Q
为
A
wèi
vì, để
21
Q
这么
A
zhème
như thế này
22
Q
那么
A
nàme
như vậy
23
Q
早
A
Zǎo
sớm
24
Q
运动
A
yùndòng
vận động
25
跑步
pǎo bù
chạy bộ
26
跑
pǎo
chạy
27
篮球
lánqiú
bóng rổ
28
球
qiú
bóng
29
刚才
gāngcái
vừa rồi, vừa mới
30
可以
kěyǐ
có thể
31
坚持
jiānchí
kiên trì
32
因为
yīnwèi
bởi vì
33
晚
wăn
muộn