21 Flashcards
(32 cards)
1
Q
每
A
měi
mỗi
2
Q
早上
A
zǎoshang
buổi sáng
3
Q
半
A
bàn
1 nửa
4
Q
起床
A
Qǐchuáng
ngủ dậy
5
Q
床
A
chuáng
giường
6
Q
早饭
A
zǎofàn
cơm sáng
7
Q
午饭
A
wŭfàn
cớm trưa
8
Q
晚饭
A
wănfàn
cơm tối
9
Q
以后
A
Yǐhòu
sau đó
10
Q
差
A
chà
kém, thiếu
11
Q
分(钟)
A
Fēn (zhōng)
phút
12
Q
上课
A
shàng kè
đi học
13
Q
节
A
jié
tiết học
14
Q
教室
A
jiàoshì
phòng học
15
Q
操场
(名)
cãochăng
A
Cāochǎng
sân tập
16
Q
锻炼
A
duànliàn
rèn luyện
17
Q
洗澡
xǐ zão
A
Xǐzǎo
tắm
18
Q
洗
A
Xǐ
giặt, rửa
19
Q
然后
A
ránhòu
sau đó
20
Q
睡觉
A
shuì jiào
ngủ
21
Q
爬
A
pá
trèo, bò
22
Q
们
A
men
đứng sau danh từ để chỉ số nhiều
23
Q
山
A
shān
núi
24
Q
年级
A
niánjí
lớp, năm thứ
25
出发
chūfā
xuất phát
26
前
qián
trước
27
集合
jíhé
tập hợp
28
刻
kè
1 khắc (=15 phút)
29
上车
Shàng chē
lên xe
30
下车
Xià chē
xuống xe
31
准时
zhŭnshí
đúng giờ
32
带
dài
mang, đưa