18 Flashcards
(27 cards)
1
Q
包裹
A
Bāoguǒ
bưu phẩm
2
Q
顺便
A
shùnbiàn
nhân tiện
3
Q
替
A
tì
thay thế, thế
4
Q
邮票
A
yóupiào
tem thư
5
Q
份
A
fèn
phần, bản
6
Q
青年
A
qīngnián
thanh niên
7
Q
报
A
bào
báo
8
Q
报纸
A
bàozhi
báo chí
9
Q
拿
A
ná
cầm, nhặt
10
Q
不用
A
búyòng
không cần
11
Q
用
A
yòng
dùng
12
Q
旅行
A
Lǚxíng
du lịch
13
Q
代表
A
dàibiǎo
đại biểu
14
Q
团
A
tuán
đoàn
15
Q
参观
A
Cānguān
tham quan
16
Q
当
A
dāng
làm
17
Q
翻译
A
fānyì
phiên dịch
18
Q
飞机
A
Fēijī
máy bay
19
Q
飞
A
Fēi
bay
20
Q
火车
A
Huǒchē
tàu hỏa
21
Q
回来
A
huílai
trở về
22
Q
办
A
bàn
làm
23
Q
帮
A
bāng
giúp đỡ
24
Q
浇
A
Jiāo
tưới
25
花
Huā
hoa
26
没问题
méi wèntí
méi wèntí
không vấn đề
27
问题
wèntí
vấn đề