22 Flashcards
(28 cards)
1
Q
叫
A
jiào
gọi, kêu
2
Q
让
A
ràng
nhượng, cho phép
3
Q
大家
A
dàjiā
mọi người
4
Q
谈
A
tán
nói
5
Q
自己
A
Zìjǐ
tự mình
6
Q
爱好
A
àihào
sở thích
7
Q
京剧
A
jīngjù
kinh kịch
8
Q
喜欢
A
Xǐhuān
thích
9
Q
非常
A
fēicháng
vô cùng
10
Q
唱
A
chàng
hát
11
Q
玩
A
wán
chơi
12
Q
电脑
A
Diànnǎo
máy tính
13
Q
下课
A
xià kè
tan học
14
Q
感到
A
găndào
cẩm thấy
15
Q
心情
(名)
xīnqíng
A
xīnqíng
tâm tình
16
Q
愉快
A
yúkuài
trước đây
17
Q
业余
A
yèyú
nghiệp dư
18
Q
以前
A
Yǐqián
trước đây
19
Q
就
A
jiù
ngay, liền
20
Q
对
A
duì
đúng
21
Q
书法
A
shūfă
thư pháp
22
Q
特别
A
tèbié
đặc biệt
23
Q
兴趣
A
xìngqù
hứng thú
23
Q
感兴趣
A
găn xìngqù
cảm thấy hứng thú
24
派
pài
cử đi
25
高兴
gāoxìng
vui mừng
26
画
huà
vẽ
27
画儿
huàr
bức tranh