24 Flashcards

(46 cards)

1
Q

試験

A

しけん
kì thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

試合

A

しあい
trận đấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

新運転

A

しんうんてん
lái thử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

試食

A

ししょく
ăn thử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

試みる

A

こころみる
thử, trải nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

試す

A

ためす
thử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

受験

A

じゅけん
dự thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

試験を受ける

A

しけんをうける
tham gia kì thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

試験を受かる

A

しけんをうかる
đậu kì thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

経験

A

けいけん
kinh nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

受験

A

じっけん
thí nghiệm, thực nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

問題

A

もんだい
câu hỏi, vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

質問

A

しつもん
đặt câu hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

問い合わせ

A

といいあわせ
câu hỏi cần giải thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

 宿題

A

しゅくだい
bài tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

話題

A

わだい
chủ đề hội thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

題名

A

だいめい
nhan đề, tiêu đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

答える

A

こたえる
trả lời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

答え

A

こたえ
câu trả lời

19
Q

質問に答える

A

しつもんこたえる
trả lời câu hỏi

20
Q

回答

A

かいとう
đáp lại

20
Q

用事

A

ようじ
việc bận

21
Q

使用

A

しよう
sử dụng

22
Q

利用

A

りよう
sử dụng

23
用意
ようい chuẩn bị (thời gian ngắn)
24
用語
ようご thuật ngữ
25
用いる
もちいる sử dụng
26
台所
だいどころ nhà bếp
27
台本
だいほん kịch bản
28
台風
たいふう cơn bão
29
始める
はじめる bắt đầu
30
始まる
はじまる bắt đầu
31
開始
かいし bắt đầu
32
集める
あつめる gom, tập hợp (tha động từ)
33
集まる
あつまる tập trung (tự động từ)
34
集中する
しゅうちゅうする tập trung
35
36
集合する
しゅうごうする tập trung
37
研究
けんきゅう nghiên cứu
38
研究室
けんきゅうしつ phòng nghiên cứu
39
けんきゅう
40
研究所
けんきゅうじょ viện nghiên cứu
41
研究者
けんきゅうしゃ nhà nghiên cứu
42
研修
けんしゅう rèn luyện
43
道を究める
みちをきわめる theo đuổi đến cùng
44