24 Flashcards
(46 cards)
1
Q
試験
A
しけん
kì thi
2
Q
試合
A
しあい
trận đấu
3
Q
新運転
A
しんうんてん
lái thử
4
Q
試食
A
ししょく
ăn thử
5
Q
試みる
A
こころみる
thử, trải nghiệm
6
Q
試す
A
ためす
thử
7
Q
受験
A
じゅけん
dự thi
8
Q
試験を受ける
A
しけんをうける
tham gia kì thi
9
Q
試験を受かる
A
しけんをうかる
đậu kì thi
10
Q
経験
A
けいけん
kinh nghiệm
11
Q
受験
A
じっけん
thí nghiệm, thực nghiệm
12
Q
問題
A
もんだい
câu hỏi, vấn đề
13
Q
質問
A
しつもん
đặt câu hỏi
14
Q
問い合わせ
A
といいあわせ
câu hỏi cần giải thích
15
Q
宿題
A
しゅくだい
bài tập
16
Q
話題
A
わだい
chủ đề hội thoại
17
Q
題名
A
だいめい
nhan đề, tiêu đề
17
Q
答える
A
こたえる
trả lời
18
Q
答え
A
こたえ
câu trả lời
19
Q
質問に答える
A
しつもんこたえる
trả lời câu hỏi
20
Q
回答
A
かいとう
đáp lại
20
Q
用事
A
ようじ
việc bận
21
Q
使用
A
しよう
sử dụng
22
Q
利用
A
りよう
sử dụng
23
用意
ようい
chuẩn bị (thời gian ngắn)
24
用語
ようご
thuật ngữ
25
用いる
もちいる
sử dụng
26
台所
だいどころ
nhà bếp
27
台本
だいほん
kịch bản
28
台風
たいふう
cơn bão
29
始める
はじめる
bắt đầu
30
始まる
はじまる
bắt đầu
31
開始
かいし
bắt đầu
32
集める
あつめる
gom, tập hợp (tha động từ)
33
集まる
あつまる
tập trung (tự động từ)
34
集中する
しゅうちゅうする
tập trung
35
36
集合する
しゅうごうする
tập trung
37
研究
けんきゅう
nghiên cứu
38
研究室
けんきゅうしつ
phòng nghiên cứu
39
けんきゅう
40
研究所
けんきゅうじょ
viện nghiên cứu
41
研究者
けんきゅうしゃ
nhà nghiên cứu
42
研修
けんしゅう
rèn luyện
43
道を究める
みちをきわめる
theo đuổi đến cùng
44