27 Flashcards
(72 cards)
1
Q
景色
A
けしき
phong cảnh
2
Q
夜景
A
やけい
cảnh đêm
3
Q
風景
A
ふうけい
phong cảnh thiên nhiên
4
Q
景気
A
けいき
tình hình kinh tế
5
Q
不景気
A
ふけいき
tình hình kinh tế bất ổn
6
Q
色
A
いろ
màu sắc
7
Q
色々
A
いろいろ
đa dạng
8
Q
水色
A
みずいろ
màu xanh nước biển
8
Q
茶色
A
ちゃいろ
màu nâu
9
Q
特色
A
とくしょく
đặc sắc
10
Q
声
A
こえ
âm thanh
10
Q
大声
A
おおごえ
lớn tiếng
10
Q
泣き声
A
なきごえ
tiếng khóc
10
Q
音声
A
おんせい
10
Q
声調
A
せいちょう
giai điệu, âm điệu
11
Q
音声
A
おんせい
âm thanh
12
Q
声明
A
せいめい
nói rõ
12
Q
所
A
ところ
nơi, chỗ
12
Q
住所
A
じゅうしょ
địa chỉ
13
Q
場所
A
ばしょ
địa điểm
14
Q
近所
A
きんじょ
hàng xóm, khu vực lân cận
15
Q
台所
A
だいどころ
nhà bếp
16
Q
研究所
A
けんきゅうじょ
viện nghiên cứu
16
Q
発電所
A
はつでんしょ
nhà máy điện
17
所長
しょちょう
sở trưởng
18
長所
ちょうしょ
sở trường
19
短所
たんしょ
sở đoản
20
道具
どうぐ
dụng cụ, đạo cụ
21
家具
かぐ
nội thất trong nhà
22
絵の具
えのぐ
dụng cụ vẽ tranh
23
具体的に
ぐたいてきに
cụ thể
24
具合
ぐだい
trình trạng
25
鳥
とり
chim
26
小鳥
ことり
con chim nhỏ
27
焼き鳥
やきとり
xiên thịt gà nướng
28
白鳥
はくちょう
thiên nga
29
野鳥
やちょう
chim hoang dã
30
一石二鳥
いっせきにちょう
Một mũi tên trúng hai con nhạn
31
昔
むかし
ngày xưa
32
大昔
おおむかし
thời xa xưa
33
昔話
むかしばなし
truyện ngày xưa
34
昔々
むかしむかし
ngày xửa ngày xưa
35
昔日
せきじつ
ngày xưa
36
昔年
せきねん
năm xưa
37
夢を見る
ゆめをみる
nằm mơ
38
悪夢
あくむ
ác mộng
39
初夢
はつゆめ
giấc mơ đầu tiên
40
夢中になる
むちゅうになる
đắm chìm, mê muội
41
一回
いっかい
một lần
42
前回
ぜんかい
lần trước
43
今回
こんかい
lần này
44
次回
じかい
lần sau
45
回答
かいとう
đáp án, trả lời
46
回る
まわる
vây quanh
47
回り
まわり
xung quanh
48
回す
まわす
vặn, xoay
49
泳ぐ
およぐ
bơi
50
水泳
すいえい
môn bơi lội
51
平泳ぎ
ひらおよぎ
bơi ếch
52
背泳ぎ
せいおよぎ
bơi ngửa
53
座る
すわる
ngồi
54
座布団
やふとん
miếng đệm ngồi
55
正座
せいざ
tư thế ngồi
55
座席
ざせき
chỗ ngồi
55
星座
せいざ
chòm sao
56
口座
こうざ
tài khoản (ngân hàng)
56
走る
はしる
chạy
57
役目
やくめ
trách nhiệm, nhiệm vụ
57
走行
そうこう
di chuyển, chạy
57
役に立ちます
やくにたちます
có ích
57
役立つ
やくだつ
có ích
57
役員
やくいん
công nhân viên chức