25 Flashcards

(53 cards)

1
Q

ご飯

A

ごはん
cơm, bữa ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

朝ご飯

A

あさごはん
cơm sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

晩ご飯

A

ばんごはん
cơm tối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

夕飯

A

ゆうはん
bữa ăn chiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

炊飯器

A

すいはんき
nồi cơm điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

飯を食う

A

めしをくう
ăn cơm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

売り場

A

うりば
quầy bán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

乗り場

A

のりば
trạm lên xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

市場

A

いちば
chợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

場合

A

ばあい
trường hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

場所

A

ばしょ
địa điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

駐車場

A

ちゅうしゃじょう
bãi đỗ xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

会場

A

かいじょう
hội trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

工場

A

こうじょう
công trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

正しい

A

ただしい
chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

正しい答え

A

ただしいこたえ
đáp án chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

正直

A

しょうじき
thật thà, chính trực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

お正月

A

おしょうがつ
tháng giêng, năm mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

正解

A

せいかい
đáp án đúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

世界

A

せかい
thế giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

世話をする

A

せわをする
chăm sóc, giúp đỡ

22
Q

正規

A

せいき
thế kỷ

23
Q

世間

A

せけん
xã hội

24
世代
せだい thế hệ
25
世の中
よのなか trong xã hội
26
世界中
せかいじゅう khắp thế giới
27
政界
せかい thế giới
28
業界
ぎょうかい ngành, nghề ngành kinh doanh
29
急ぐ
いそぐ nhanh, vội
30
急に
きゅうに đột nhiên
31
急行
きゅうこう tàu tốc hành
32
東急
とうきゅう tàu tốc hành đặc biệt
33
救急車
きゅうきゅうしゃ xe cấp cứu
34
急用
きゅうよう việc gấp
35
特に
とくに đặc biệt là
36
特別な
とくべつな đặc biệt
37
特長
とくちょう khả năng đặc biệt
38
特色
とくしょく đặc sắc
39
洋服
ようふく âu phục
40
洋室
ようしつ phòng kiểu tây
41
和室
わしつ phòng kiểu nhật
42
様式
ようしき kiểu tây
43
東洋
とうよう phương đông
44
太平洋
たいへいよう Thái Bình Dương
45
大西洋
たいせいよう Đại Tây Dương
46
不便な
ふべんな bất tiện
47
不安
ふあん bất an
48
不足
ふそく thiếu
49
不可能
ふかのう không thể
50
水不足
みずぶそく thiếu nước
51
52
不満
ふまん bất mãn