25 Flashcards
(53 cards)
1
Q
ご飯
A
ごはん
cơm, bữa ăn
2
Q
朝ご飯
A
あさごはん
cơm sáng
3
Q
晩ご飯
A
ばんごはん
cơm tối
4
Q
夕飯
A
ゆうはん
bữa ăn chiều
5
Q
A
5
Q
炊飯器
A
すいはんき
nồi cơm điện
6
Q
飯を食う
A
めしをくう
ăn cơm
7
Q
売り場
A
うりば
quầy bán
8
Q
乗り場
A
のりば
trạm lên xe
9
Q
市場
A
いちば
chợ
10
Q
場合
A
ばあい
trường hợp
11
Q
場所
A
ばしょ
địa điểm
12
Q
駐車場
A
ちゅうしゃじょう
bãi đỗ xe
13
Q
会場
A
かいじょう
hội trường
14
Q
工場
A
こうじょう
công trường
15
Q
正しい
A
ただしい
chính xác
16
Q
正しい答え
A
ただしいこたえ
đáp án chính xác
17
Q
正直
A
しょうじき
thật thà, chính trực
18
Q
お正月
A
おしょうがつ
tháng giêng, năm mới
19
Q
正解
A
せいかい
đáp án đúng
20
Q
世界
A
せかい
thế giới
21
Q
世話をする
A
せわをする
chăm sóc, giúp đỡ
22
Q
正規
A
せいき
thế kỷ
23
Q
世間
A
せけん
xã hội
24
世代
せだい
thế hệ
25
世の中
よのなか
trong xã hội
26
世界中
せかいじゅう
khắp thế giới
27
政界
せかい
thế giới
28
業界
ぎょうかい
ngành, nghề
ngành kinh doanh
29
急ぐ
いそぐ
nhanh, vội
30
急に
きゅうに
đột nhiên
31
急行
きゅうこう
tàu tốc hành
32
東急
とうきゅう
tàu tốc hành đặc biệt
33
救急車
きゅうきゅうしゃ
xe cấp cứu
34
急用
きゅうよう
việc gấp
35
特に
とくに
đặc biệt là
36
特別な
とくべつな
đặc biệt
37
特長
とくちょう
khả năng đặc biệt
38
特色
とくしょく
đặc sắc
39
洋服
ようふく
âu phục
40
洋室
ようしつ
phòng kiểu tây
41
和室
わしつ
phòng kiểu nhật
42
様式
ようしき
kiểu tây
43
東洋
とうよう
phương đông
44
太平洋
たいへいよう
Thái Bình Dương
45
大西洋
たいせいよう
Đại Tây Dương
46
不便な
ふべんな
bất tiện
47
不安
ふあん
bất an
48
不足
ふそく
thiếu
49
不可能
ふかのう
không thể
50
水不足
みずぶそく
thiếu nước
51
52
不満
ふまん
bất mãn