30 Flashcards
(48 cards)
1
Q
お皿
A
おさら
dĩa
2
Q
灰皿
A
はいざら
gạt tàn
3
Q
紙皿
A
かみざら
dĩa giấy
4
Q
小皿
A
こざら
dĩa nhỏ
5
Q
大皿
A
おおざら
dĩa to
6
Q
皿洗い
A
さらあらい
rửa chén dĩa
7
Q
隅
A
すみ
góc phòng
8
Q
机
A
つくえ
cái bàn
9
Q
引きます
A
ひきます
kéo ra
10
Q
引き出し
A
ひきだし
ngăn kéo
11
Q
引き出す
A
ひきだす
kéo ra, rút ra
12
Q
引用する
A
いんようする
trích dẫn
13
Q
引退する
A
いんたいする
rút lui, giải nghệ, nghỉ hưu
14
Q
箱
A
はこ
cái hộp
15
Q
本箱
A
ほんばこ
tủ sách dạng hộp
16
Q
ゴミ箱
A
ゴミばこ
thùng rác
17
Q
予約します
A
よやくします
đặt trước
18
Q
予習
A
よしゅう
chuẩn bị bài
19
Q
予定
A
よてい
kế hoạch, dự định
20
Q
天気予報
A
てんきよほう
dự báo thời tiết
21
Q
予防
A
よぼう
dự phòng, phòng chống
22
Q
安定
A
あんてい
ổn định
23
Q
定年
A
ていねん
tuổi về hưu
24
Q
定休日
A
ていきゅうび
ngày nghỉ cố định
25
決定
けってい
sự quyết định
26
定食
ていしょく
cơm phần
27
例倉庫
れいそうこ
tủ lạnh
28
冷房
れいぼう
máy lạnh
29
冷たい
つめたい
lạnh
30
冷える
ひえる
được ướp lạnh
31
冷やす
ひやす
làm lạnh
32
置きます
おきます
đặt, để
33
置物
おきもの
đồ trang trí
34
物置
ものおき
phòng, kho chứa đồ
35
位置
いち
vị trí
36
掛ける
かける
treo
37
片付ける
かたつける
dọn dẹp
38
方付きます
かたつきます
được dọn dẹp
39
片手
かたて
một tay
40
片道
かたみち
một chiều
41
片思い
かたおもい
tình đơn phương
42
復習する
ふくしゅうする
ôn tập
43
回復する
かいふくする
hồi phục
44
往復
おうふく
hai chiều
45
約~
やく~
khoảng
46
婚約する
こんやくする
đính hôn, hôn ước
47
約束
やくそく
lời hứa
48
先約
せんやく
(cam kết, lời hứa, hộp đồng) trước đây