26 Flashcards

(36 cards)

1
Q

A


tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

絵本

A

えほん
sách bằng hình ảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

絵画

A

かいが
bức tranh, vẽ tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

議長

A

ぎちょう
nghị trưởng, người quản lý cuộc họp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

議員

A

ぎいん
thành viên cuộc họp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

不思議な

A

ふしぎな
kỳ lạ, bí ẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

議題

A

ぎだい
chủ đề cuộc họp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

辞める

A

やめる
từ bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

辞書

A

じしょ
từ điển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

お世辞を言う

A

おせじをいう
nói lời nịnh nọt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

柔らかい

A

やわらかい
mềm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

柔道

A

じゅうどう
nhu đạo judo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

駐車

A

ちゅうしゃ
đỗ xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

駐車禁止

A

ちゅうしゃきんし
cấm đỗ xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

駐車場

A

ちゅうしゃじょう
bãi đỗ xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

駐輪場

A

ちゅうりんじょう
bãi đỗ xe đạp

17
Q

帽子

A

ぼうし
cái nón

18
Q

帽子を取ってあいさつした

A

ぼうしをとってあいさつした
bỏ mũ chào hỏi

19
Q

お湯

A

おゆ
nước sôi

20
Q

湯気

A

ゆげ
hơi nước

21
Q

熱湯

A

ねっとう
nước sôi, nước nóng

22
Q

A

よこ
bên cạnh

23
Q

横切る

A

よくぎる
cắt ngang

24
Q

横断歩道

A

おうだんほどう
vạch kẻ đường giành cho người đi bộ

25
遠い
とおい xa
26
耳が遠い
みみがとおい lãng tai
27
遠くを見る
とおくをみる nhìn về nơi xa
28
遠国
おんごく quê nhà, phương xa
29
永遠
えいえん vĩnh cửu
30
欲しい
ほしい muốn
31
食欲
しょくよこ thèm ăn
32
無欲な
むよくな không muốn gì cả
33
遅い
おそい chậm trễ
34
遅れる
おくれる trễ
35
乗り遅れる
おりおくれる trễ tàu
36
遅刻する
ちこくする trễ (dùng cho người)