29 Flashcards
(46 cards)
1
Q
喫茶店
A
きっさてん
quán giải khát
2
Q
喫煙室
A
きつえんしつ
phòng hút thuốc
3
Q
満喫する
A
まんきつする
tận hưởng
4
Q
この辺
A
このへん
vùng này
4
Q
この辺り
A
このあたり
vùng
5
Q
海辺
A
うみべ
bờ biển
5
Q
神
A
かみ
thần, thánh
6
Q
新父
A
しんぶ
cha xứ
6
Q
神経
A
しんけい
thần kinh
7
Q
神話
A
しんわ
thần thoại
7
Q
神社
A
じんじゃ
đền thờ đạo thần
7
Q
女神
A
じょかみ
nữ thần
8
Q
妻
A
つま
vợ
9
Q
妻子
A
さいし
vợ con
10
Q
夫妻
A
ふさい
một cặp vợ chồng
11
Q
忘れ物
A
わすれもの
đồ để quên
11
Q
忘れる
A
わすれる
quên
12
Q
忘年会
A
ぼうねんかい
tiệc tất niên
13
Q
~側
A
~がわ
bên, phía
14
Q
右側
A
みぎがわ
bên phải
15
Q
左側
A
ひだりがわ
bên trái
16
Q
両側
A
りょうがわ
hai phía
17
Q
外側
A
そとがわ
phía ngoài
18
Q
窓側
A
まどがわ
phía cửa sổ
19
落とします
おとします
đánh rơi
20
落とし物
おとしもの
đồ đánh rơi
21
落ち着く
おちつく
bình tĩnh
22
消します
けします
xóa, tắt
23
消えます
きえます
tắt, biến mất
24
消しゴム
けしゴム
gôm
25
消化する
しょうかする
tiêu hóa
26
汚れている
よごれている
dơ, bẩn
27
汚します
よごします
làm bẩn
28
汚い
きたない
dơ bẩn
29
汚染
おせん
dơ bẩn
30
割れている
われている
vỡ
31
割ります
わります
làm vỡ
32
割合
わりあい
tỉ lệ
33
役割
やくわり
vai trò
34
割引
わりびき
giảm giá
35
全部
ぜんぶ
toàn bộ
36
安全
あんぜん
an toàn
37
全員
ぜんいん
tất cả nhân viên, mọi người
38
全然
ぜんぜん
hoàn toàn
39
全て
すべて
toàn bộ
40
全く~ない
まったく~ない
hoàn toàn không