28 Flashcards
(67 cards)
1
Q
形
A
かたち
hình dáng
2
Q
人形
A
にんぎょう
búp bê
3
Q
長方形
A
ちょうほうけい
hình chữ nhật
4
Q
正方形
A
せいほうけい
hình vuông
5
Q
三角形
A
さんかくけい
hình tam giác
6
Q
形容詞
A
けいようし
tính từ
7
Q
品物
A
しなもの
hàng hóa
8
Q
下品
A
げひん
kém chất lượng, không tinh tế
9
Q
上品
A
じょうひん
tốt, tinh tế
10
Q
製品
A
せいひん
chế phẩm, sản phẩm
11
Q
部品
A
ぶひん
linh kiện, phụ tùng
12
Q
品質
A
ひんしつ
chất lượng sản phẩm
13
Q
生活
A
せいかたつ
quen với
14
Q
見慣れた
A
みなれた
quen thuộc
15
Q
習慣
A
しゅうかん
thói quen, tập quán
16
Q
説明する
A
せつめいする
giải thích
17
Q
小説
A
しょうせつ
tiểu thuyết
18
Q
小説家
A
しょうせつか
tiểu thuyết gia
19
Q
説得
A
せつとく
thuyết phục
20
Q
道理を説きます
A
giải thích đạo lý
21
Q
将来
A
しょうらい
tương lai
22
Q
将棋
A
しょうぎ
cờ tướng
23
Q
学力
A
がくりょく
học lực
24
Q
体力
A
たいりょく
thể lực
25
戦力で
せんりょくで
toàn lực
26
重力
じゅうりょく
trọng lực
27
能力
のうりょく
năng lực
28
協力
きょうりょく
hiệp lực
29
熱い
あつい
nóng
30
熱がある
ねつがある
sốt
31
熱心な
ねっしんな
nhiệt tình
32
熱等
ねつとう
nước sôi
33
熱中する
ねっちゅうする
nhiệt huyết
34
心
こころ
trái tim
35
熱心
ねっしん
nhiệt tình
36
安心
あんしん
an tâm
37
心配
しんぱい
lo lắng
38
中心
ちゅうしん
trung tâm
39
心理学
しんりがく
tâm lý học
40
眠い
ねむい
buồn ngủ
41
眠ります
ねむります
buồn ngủ
42
冬眠
とうみん
ngủ đông
43
優しい
やさしい
hiền, ngoan
44
優先
ゆうせん
ưu tiên
45
優勝
ゆうしょう
vô địch
46
女優
じょゆう
nữ diễn viên
47
俳優
はいゆう
nam diễn viên
48
選びます
えらびます
lựa chọn
49
選び取る
えらびとる
chọn lấy
50
選び方
えらびかた
cách chọn
51
選手
せんしゅ
tuyển thủ
52
選挙
せんきょ
bầu cử
53
選択
せんたく
tuyển chọn
54
通えます
かよえます
đi về
55
通る
とおる
đi xuyên qua
56
通り
とおり
đường đi phố xá
57
大通り
おおどおり
đại lộ
58
普通
ふつう
thông thường
59
交通
こうつう
giao thông
60
一方通行
いっぽうつうこう
đường một chiều
61
通学
つうがく
đi học
62
通勤
つうきん
đi làm
63
経験
けいけん
kinh nghiệm
64
経理
けいり
kế toán
65
経済
けいざい
kinh tế
66
神経
しんけい
thần kinh
67
経ちます
たちます
trôi qua