28 Flashcards

(67 cards)

1
Q

A

かたち
hình dáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

人形

A

にんぎょう
búp bê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

長方形

A

ちょうほうけい
hình chữ nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

正方形

A

せいほうけい
hình vuông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

三角形

A

さんかくけい
hình tam giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

形容詞

A

けいようし
tính từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

品物

A

しなもの
hàng hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

下品

A

げひん
kém chất lượng, không tinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

上品

A

じょうひん
tốt, tinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

製品

A

せいひん
chế phẩm, sản phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

部品

A

ぶひん
linh kiện, phụ tùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

品質

A

ひんしつ
chất lượng sản phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

生活

A

せいかたつ
quen với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

見慣れた

A

みなれた
quen thuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

習慣

A

しゅうかん
thói quen, tập quán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

説明する

A

せつめいする
giải thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

小説

A

しょうせつ
tiểu thuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

小説家

A

しょうせつか
tiểu thuyết gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

説得

A

せつとく
thuyết phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

道理を説きます

A

giải thích đạo lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

将来

A

しょうらい
tương lai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

将棋

A

しょうぎ
cờ tướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

学力

A

がくりょく
học lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

体力

A

たいりょく
thể lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
戦力で
せんりょくで toàn lực
26
重力
じゅうりょく trọng lực
27
能力
のうりょく năng lực
28
協力
きょうりょく hiệp lực
29
熱い
あつい nóng
30
熱がある
ねつがある sốt
31
熱心な
ねっしんな nhiệt tình
32
熱等
ねつとう nước sôi
33
熱中する
ねっちゅうする nhiệt huyết
34
こころ trái tim
35
熱心
ねっしん nhiệt tình
36
安心
あんしん an tâm
37
心配
しんぱい lo lắng
38
中心
ちゅうしん trung tâm
39
心理学
しんりがく tâm lý học
40
眠い
ねむい buồn ngủ
41
眠ります
ねむります buồn ngủ
42
冬眠
とうみん ngủ đông
43
優しい
やさしい hiền, ngoan
44
優先
ゆうせん ưu tiên
45
優勝
ゆうしょう vô địch
46
女優
じょゆう nữ diễn viên
47
俳優
はいゆう nam diễn viên
48
選びます
えらびます lựa chọn
49
選び取る
えらびとる chọn lấy
50
選び方
えらびかた cách chọn
51
選手
せんしゅ tuyển thủ
52
選挙
せんきょ bầu cử
53
選択
せんたく tuyển chọn
54
通えます
かよえます đi về
55
通る
とおる đi xuyên qua
56
通り
とおり đường đi phố xá
57
大通り
おおどおり đại lộ
58
普通
ふつう thông thường
59
交通
こうつう giao thông
60
一方通行
いっぽうつうこう đường một chiều
61
通学
つうがく đi học
62
通勤
つうきん đi làm
63
経験
けいけん kinh nghiệm
64
経理
けいり kế toán
65
経済
けいざい kinh tế
66
神経
しんけい thần kinh
67
経ちます
たちます trôi qua