31 Flashcards
(54 cards)
1
Q
空
A
そら
bầu trời
2
Q
青空
A
あおぞら
bầu trời xanh
3
Q
星空
A
ほしぞら
bầu trời sao
4
Q
空手
A
からて
võ karate
5
Q
手が空く
A
てがあく
rảnh tay
6
Q
空き缶
A
あきかん
lon rỗng
7
Q
空き家
A
あきや
nhà hoang
8
Q
空中
A
くうちゅう
không trung
9
Q
空港
A
くうこう
sân bay
10
Q
空間
A
くうかん
không gian
11
Q
空気
A
くうき
không khí
12
Q
港
A
みなと
cảng
13
Q
港町
A
みなとまち
thành phố cảng
14
Q
文学
A
ぶんがく
văn học
15
Q
作文
A
さくぶん
tập làm văn
16
Q
文法
A
ぶんぽう
ngữ pháp
17
Q
文明
A
ぶんめい
văn minh
18
Q
文字
A
もじ
chữ cái
19
Q
事務所
A
じむしょ
văn phòng
20
Q
事務員
A
じむいん
nhân viên văn phòng
21
Q
事務
A
じむ
công việc
22
Q
勤務
A
きんむ
sự đi làm
23
Q
勤務時間
A
きんむじかん
thời gian làm việc
24
Q
公務員
A
こうむいん
công nhân viên chức nhà nước
25
公園
こうえん
công viên
26
動物園
どうぶつえん
sở thú
27
遊園地
ゆうえんち
khu vui chơi
28
庭園
ていえん
khu vườn
29
田園風景
でんえんふうけい
phong cảnh nông thôn
30
飛びます
とびます
bay
31
飛行機
ひこうき
máy bay
32
飛行場
ひこうじょう
phi trường
33
宇宙飛行士
うちゅうひこうし
phi hành gia
34
コピー機
コピーき
máy photo
35
洗濯機
せんたくき
máy giặt
36
掃除機
ぞうじき
máy hút bụi
37
機械
きかい
máy móc
38
機会
きかい
cơ hội
39
普通
ふつう
thông thường
40
普通形
ふつうけい
thể thông thường
41
普段着
ふだんぎ
thường phục
42
普及
ふきゅう
phổ cập
43
~式
~しき
lễ ~
44
結婚式
けっこんしき
lễ kết hôn
45
入学式
にゅうがくしき
lễ nhập học
46
卒牛式
そつぎゅうしき
lễ tốt nghiệp
47
お葬式
おそうしき
lễ tang
48
正式に
せいしきに
chính thức
49
受けます
うけます
tham gia
50
受かります
うかります
đậu
51
受験
じゅけん
dự thi
52
受付
うけつけ
lễ tân
53
引き受ける
ひきうける
đảm nhận
54