31 Flashcards

(54 cards)

1
Q

A

そら
bầu trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

青空

A

あおぞら
bầu trời xanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

星空

A

ほしぞら
bầu trời sao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

空手

A

からて
võ karate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

手が空く

A

てがあく
rảnh tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

空き缶

A

あきかん
lon rỗng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

空き家

A

あきや
nhà hoang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

空中

A

くうちゅう
không trung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

空港

A

くうこう
sân bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

空間

A

くうかん
không gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

空気

A

くうき
không khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

みなと
cảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

港町

A

みなとまち
thành phố cảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

文学

A

ぶんがく
văn học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

作文

A

さくぶん
tập làm văn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

文法

A

ぶんぽう
ngữ pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

文明

A

ぶんめい
văn minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

文字

A

もじ
chữ cái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

事務所

A

じむしょ
văn phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

事務員

A

じむいん
nhân viên văn phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

事務

A

じむ
công việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

勤務

A

きんむ
sự đi làm

23
Q

勤務時間

A

きんむじかん
thời gian làm việc

24
Q

公務員

A

こうむいん
công nhân viên chức nhà nước

25
公園
こうえん công viên
26
動物園
どうぶつえん sở thú
27
遊園地
ゆうえんち khu vui chơi
28
庭園
ていえん khu vườn
29
田園風景
でんえんふうけい phong cảnh nông thôn
30
飛びます
とびます bay
31
飛行機
ひこうき máy bay
32
飛行場
ひこうじょう phi trường
33
宇宙飛行士
うちゅうひこうし phi hành gia
34
コピー機
コピーき máy photo
35
洗濯機
せんたくき máy giặt
36
掃除機
ぞうじき máy hút bụi
37
機械
きかい máy móc
38
機会
きかい cơ hội
39
普通
ふつう thông thường
40
普通形
ふつうけい thể thông thường
41
普段着
ふだんぎ thường phục
42
普及
ふきゅう phổ cập
43
~式
~しき lễ ~
44
結婚式
けっこんしき lễ kết hôn
45
入学式
にゅうがくしき lễ nhập học
46
卒牛式
そつぎゅうしき lễ tốt nghiệp
47
お葬式
おそうしき lễ tang
48
正式に
せいしきに chính thức
49
受けます
うけます tham gia
50
受かります
うかります đậu
51
受験
じゅけん dự thi
52
受付
うけつけ lễ tân
53
引き受ける
ひきうける đảm nhận
54