Body Flashcards
(30 cards)
1
Q
A
2
Q
ankle
A
mắt cá chân
3
Q
arm
A
cánh tay
4
Q
armpit
A
nách
5
Q
beard
A
râu
6
Q
breast
A
ngực, vú (phụ nữ)
7
Q
calf
A
bắp chân
8
Q
cheek
A
má
9
Q
chest
A
ngực (chung)
10
Q
chin
A
cằm
11
Q
earlobe
A
dái tai
12
Q
elbow
A
khuỷu tay
13
Q
eyebrow
A
lông mày
14
Q
eyelash
A
lông mi
15
Q
eyelid
A
mí mắt
16
Q
face
A
gương mặt
17
Q
finger
A
ngón tay
18
Q
forearm
A
cẳng tay
19
Q
forehead
A
trán
20
Q
gum
A
nướu, lợi
21
Q
heel
A
gót chân
22
Q
hip
A
hông
23
Q
index finger
A
ngón tay trỏ
24
Q
jaw
A
hàm, quai hàm
25
knee
đầu gối
26
knuckle
khớp đốt ngón tay (đặc biệt là đoạn nối giữa ngón tay và bàn tay)
27
leg
chân
28
lip
môi
29
mouth
miệng
30
mustache
râu mép, ria