Fruit Flashcards
(60 cards)
1
Q
A
2
Q
apple
A
quả táo
3
Q
apricot
A
quả mơ
4
Q
artichoke
A
Atiso
5
Q
asparagus
A
măng tây
6
Q
avocado
A
quả bơ
7
Q
banana
A
quả chuối
8
Q
bean
A
hạt đậu
9
Q
beetroot
A
củ cải đường, củ dền
10
Q
blueberry
A
việt quất
11
Q
broccoli
A
bông cải xanh
12
Q
Brussels sprout
A
cải Brussel
13
Q
cabbage
A
bắp cải
14
Q
carrot
A
củ cà rốt
15
Q
cauliflower
A
súp lơ
16
Q
celery
A
cần tây
17
Q
cherry
A
quả anh đào
18
Q
chili pepper
A
ớt đỏ
19
Q
coconut
A
quả dừa
20
Q
corn
A
ngô, bắp
21
Q
courgette/ Zucchini
A
bí ngòi
22
Q
cucumber
A
dưa chuột
23
Q
eggplant
A
cà tím, cà bung
24
Q
garlic
A
tỏi
25
ginger
gừng
26
grape
nho
27
grapefruit
bưởi chùm (lai giữa cam và bưởi)
28
jackfruit
quả mít
29
kiwi
quả kiwi (dương đào)
30
leek
tỏi tây
31
lemon
chanh vàng
32
lettuce
ra diếp
33
lime
chanh xanh
34
mandarin
quả quýt
35
mango
quả xoài
36
melon
quả dưa
37
mushroom
nấm
38
nectarine
quả xuân đào
39
onion
củ hành
40
orange
quả cam
41
papaya
quả đu đủ
42
pea
đậu Hà Lan
43
peach
quả đào
44
pear
quả lê
45
pineapple
quả dứa
46
plum
quả mận
47
pomegranate
quả lưu
48
potato
củ khoai tây
49
pumpkin
bí ngô, bí đỏ
50
radish
củ cải đỏ
51
raspberry
quả mâm xôi
52
spinach
rau bina
53
spring Onion
hành lá xanh
54
squash
cây bí, quả bí
55
starfruit
quả khế
56
strawberry
quả dâu tây
57
sweet potato
khoai lang
58
tomato
quả cà chua
59
turnip
củ cải trắng
60
watermelon
dưa hấu