Hành động Flashcards

(46 cards)

1
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

bend

A

cúi, uốn cong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

break

A

làm vỡ, bẻ gãy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

carry

A

mang, vác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

cartwheel

A

nhào lộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

catch

A

bắt, đỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

clap

A

vỗ tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

crawl

A

bò, trườn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

cry

A

khóc lóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

dance

A

nhảy múa, khiêu vũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

dive

A

nhảy lao xuống nước, lặn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

drag

A

lôi, kéo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

drop

A

làm rơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

hit

A

đánh, va phải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

hold

A

nắm, giữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

jog

A

chạy bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

jump

A

nhảy, giật mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

kick

A

đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

kiss

20
Q

kneel

21
Q

laugh

A

cười lớn

22
Q

lean

23
Q

leap

24
Q

lie down

A

nằm xuống, ngả lưng

25
lift
nâng lên
26
look
nhìn, ngắm
27
march
diễu hành, hành quân
28
open
mở ra
29
point
chỉ, trỏ
30
pour
đổ, rót
31
pull
kéo
32
punch
đấm, thọi
33
push
xô đẩy
34
put down
đặt xuống
35
run
chạy
36
sit
ngồi
37
slip
trượt, tuột
38
squat
ngồi xổm
39
stand
đứng yên
40
stretch
vươn (vai..), ưỡn lưng
41
talk
nói chuyện, trò chuyện
42
throw
ném, quăng, vứt
43
tiptoe
đi nhón chân
44
trip
ngáng chân, vấp ngã
45
walk
đi bộ
46
wave
vẫy tay