Hành động Flashcards
(46 cards)
1
Q
A
2
Q
bend
A
cúi, uốn cong
3
Q
break
A
làm vỡ, bẻ gãy
4
Q
carry
A
mang, vác
5
Q
cartwheel
A
nhào lộn
6
Q
catch
A
bắt, đỡ
7
Q
clap
A
vỗ tay
8
Q
crawl
A
bò, trườn
9
Q
cry
A
khóc lóc
10
Q
dance
A
nhảy múa, khiêu vũ
11
Q
dive
A
nhảy lao xuống nước, lặn
12
Q
drag
A
lôi, kéo
13
Q
drop
A
làm rơi
14
Q
hit
A
đánh, va phải
15
Q
hold
A
nắm, giữ
16
Q
jog
A
chạy bộ
17
Q
jump
A
nhảy, giật mình
18
Q
kick
A
đá
19
Q
kiss
A
hôn
20
Q
kneel
A
quỳ gối
21
Q
laugh
A
cười lớn
22
Q
lean
A
dựa, tựa
23
Q
leap
A
nhảy vọt
24
Q
lie down
A
nằm xuống, ngả lưng
25
lift
nâng lên
26
look
nhìn, ngắm
27
march
diễu hành, hành quân
28
open
mở ra
29
point
chỉ, trỏ
30
pour
đổ, rót
31
pull
kéo
32
punch
đấm, thọi
33
push
xô đẩy
34
put down
đặt xuống
35
run
chạy
36
sit
ngồi
37
slip
trượt, tuột
38
squat
ngồi xổm
39
stand
đứng yên
40
stretch
vươn (vai..), ưỡn lưng
41
talk
nói chuyện, trò chuyện
42
throw
ném, quăng, vứt
43
tiptoe
đi nhón chân
44
trip
ngáng chân, vấp ngã
45
walk
đi bộ
46
wave
vẫy tay