Phương tiện giao thông Flashcards
(37 cards)
1
Q
A
2
Q
aerial
A
trên không
3
Q
aerial tramway
A
cáp treo
4
Q
airplane
A
máy bay
5
Q
airplane
A
máy bay
6
Q
ambulance
A
xe cứu thương
7
Q
automobile
A
xe ô tô
8
Q
baby carriage
A
xe đẩy trẻ con
9
Q
bicycle
A
xe đạp
10
Q
boat
A
tàu thuyền
11
Q
bus
A
xe buýt
12
Q
carriage
A
xe ngựa
13
Q
cement mixer
A
máy trộn xi măng
14
Q
crane
A
cần cẩu, cần trục
15
Q
dump truck
A
xe tải tự đổ
16
Q
emergency brake
A
thắng tay khẩn cấp
17
Q
fire engine
A
xe cứu hỏa
18
Q
forklift
A
xe nâng
19
Q
helicopter
A
trực thăng
20
Q
motorcycle
A
xe mô tô
21
Q
mountain bike
A
xe đạp leo núi
22
Q
police car
A
xe cảnh sát
23
Q
propeller
A
chân vịt, máy đẩy
24
Q
rearview mirror
A
gương chiếu hậu
25
rowboat
thuyền có mái chèo
26
scooter
xe máy tay ga
27
seat belt
dây đai an toàn
28
skateboard
ván trượt
29
streetcar
xe điện
30
subway
đường ngầm
31
taxi
xe taxi
32
tractor
máy kéo
33
train
tàu hỏa
34
tramway
đường tàu điện
35
van
xe tải
36
vehicle
phương tiện giao thông
37
windscreen wiper
cần gạt nước