Màu sắc và hình dạng Flashcards
(64 cards)
1
Q
A
2
Q
yellow
A
màu vàng
3
Q
white
A
màu trắng
4
Q
wheat
A
màu vàng đất
5
Q
teal
A
màu xanh mòng két (xanh lam pha xanh lục đậm)
6
Q
silver
A
màu bạc
7
Q
sanguine
A
đỏ thẫm (như máu)
8
Q
red
A
màu đỏ
9
Q
purple
A
màu tím
10
Q
orange
A
màu cam
11
Q
navy (blue)
A
màu xanh tím than
12
Q
maroon
A
màu nâu sẫm, màu hạt dẻ
13
Q
magenta
A
màu hồng sẫm
14
Q
ivory
A
màu trắng ngà
15
Q
indigo
A
màu chàm
16
Q
green
A
xanh dương, xanh lá cây
17
Q
gray
A
màu xám
18
Q
fuchsia
A
màu hồng hoa Vân Anh
19
Q
cyan
A
màu xanh lơ
20
Q
crimson
A
màu đỏ thẫm
21
Q
coral
A
màu hồng san hô
22
Q
charcoal
A
màu than chì
23
Q
burgundy
A
màu đỏ rượu, đỏ tía
24
Q
brown
A
màu nâu
25
blue
màu xanh lam, xanh nước biển
26
blond
vàng hoe
27
black
màu đen
28
beige
màu be
29
azure
màu xanh da trời, xanh ngắt
30
aquamarine
màu xanh ngọc
31
arrow
hình mũi tên
32
circle
đường tròn
33
cone
hình nón
34
crescent
hình lưỡi liềm
35
cross
hình chữ thập
36
cube
hình lập phương, hình khối
37
curve
đường cong
38
cylinder
hình trụ
39
decagon
hình mười cạnh
40
diamond
hình kim cương
41
ellipse
hình Elip
42
equilateral triangle
tam giác đều
43
heart
hình trái tim
44
heptagon
hình bảy cạnh
45
hexagon
hình lục giác (sáu cạnh)
46
isosceles triangle
tam giác cân
47
nonagon
hình cửu giác (chín cạnh)
48
octagon
hình bát giác
49
orb
hình cầu, quả cầu
50
oval
hình trái xoan, hình bầu dục
51
parallelogra m
hình bình hành
52
pentagon
hình ngũ giác (năm cạnh)
53
pyramid
hình chóp
54
rectangle
hình chữ nhật
55
rhombus
hình thoi
56
right-angled triangle
tam giác vuông
57
scalene triangle
tam giác thường
58
semicircle
hình bán cầu
59
sphere
hình cầu, khối cầu
60
square
hình vuông
61
star
hình ngôi sao
62
trapezoid
hình thang
63
triangle
hình tam giác
64
wedge
hình chữ V