Màu sắc và hình dạng Flashcards

(64 cards)

1
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

yellow

A

màu vàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

white

A

màu trắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

wheat

A

màu vàng đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

teal

A

màu xanh mòng két (xanh lam pha xanh lục đậm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

silver

A

màu bạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

sanguine

A

đỏ thẫm (như máu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

red

A

màu đỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

purple

A

màu tím

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

orange

A

màu cam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

navy (blue)

A

màu xanh tím than

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

maroon

A

màu nâu sẫm, màu hạt dẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

magenta

A

màu hồng sẫm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ivory

A

màu trắng ngà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

indigo

A

màu chàm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

green

A

xanh dương, xanh lá cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

gray

A

màu xám

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

fuchsia

A

màu hồng hoa Vân Anh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

cyan

A

màu xanh lơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

crimson

A

màu đỏ thẫm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

coral

A

màu hồng san hô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

charcoal

A

màu than chì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

burgundy

A

màu đỏ rượu, đỏ tía

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

brown

A

màu nâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
blue
màu xanh lam, xanh nước biển
26
blond
vàng hoe
27
black
màu đen
28
beige
màu be
29
azure
màu xanh da trời, xanh ngắt
30
aquamarine
màu xanh ngọc
31
arrow
hình mũi tên
32
circle
đường tròn
33
cone
hình nón
34
crescent
hình lưỡi liềm
35
cross
hình chữ thập
36
cube
hình lập phương, hình khối
37
curve
đường cong
38
cylinder
hình trụ
39
decagon
hình mười cạnh
40
diamond
hình kim cương
41
ellipse
hình Elip
42
equilateral triangle
tam giác đều
43
heart
hình trái tim
44
heptagon
hình bảy cạnh
45
hexagon
hình lục giác (sáu cạnh)
46
isosceles triangle
tam giác cân
47
nonagon
hình cửu giác (chín cạnh)
48
octagon
hình bát giác
49
orb
hình cầu, quả cầu
50
oval
hình trái xoan, hình bầu dục
51
parallelogra m
hình bình hành
52
pentagon
hình ngũ giác (năm cạnh)
53
pyramid
hình chóp
54
rectangle
hình chữ nhật
55
rhombus
hình thoi
56
right-angled triangle
tam giác vuông
57
scalene triangle
tam giác thường
58
semicircle
hình bán cầu
59
sphere
hình cầu, khối cầu
60
square
hình vuông
61
star
hình ngôi sao
62
trapezoid
hình thang
63
triangle
hình tam giác
64
wedge
hình chữ V