Nature Flashcards
(65 cards)
animal
động vật, thú vật
/ˈæn.ɪ.məl/
Arctic
vùng Bắc Cực; (thuộc) Bắc Cực
/ˈɑːrk.tɪk/
atmosphere
khí quyển
/ˈæt.mə.sfɪr/
beach
bãi biển
/biːtʃ/
breezy
gió thổi hiu mát
/ˈbriː.zi/
bush
bụi cây, bụi rậm
/bʊʃ/
cave
hang động
/keɪv/
cliff
vách đá
/klɪf/
coal
than đá
/koʊl/
creek
lạch, nhánh sông, sông con
/kriːk/
daisy
hoa cúc
/ˈdeɪ.zi/
deforestation
sự tàn phá rừng
/diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/
desert
sa mạc, hoang mạc
/ˈdez.ɚt/
ecological
(thuộc) sinh thái
/ˌiː.kəˈlɑː.dʒɪ.kəl/ /ˌe.kəˈlɑː.dʒɪ.kə/
environment
môi trường
/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/
eruption
sự phun trào (núi lửa)
/ɪˈrʌp.ʃən/
flood
lũ lụt
/flʌd/
flower
hoa
/ˈflaʊ.ɚ/
fossil
chất liệu hóa thạch; hóa thạch, hóa đá
/ˈfɑː.səl/
gloomy
u ám, ảm đạm
/ˈɡluː.mi/
graze
thả (súc vật) ăn cỏ
/ɡreɪz/
herd
bầy, đàn (vật nuôi)
/hɝːd/
highland
cao nguyên
/ˈhaɪ.lənd/