Nghề nghiệp Flashcards
(35 cards)
1
Q
A
2
Q
accountant
A
kế toán
3
Q
actor/ actress
A
diễn viên
4
Q
artist
A
nghệ sỹ
5
Q
astronaut
A
phi hành gia
6
Q
baker
A
thợ nướng bánh
7
Q
bellboy
A
nhân viên hành lý
8
Q
bishop
A
giám mục
9
Q
butcher
A
người mổ thịt
10
Q
cashier
A
nhân viên thu ngân
11
Q
chef
A
đầu bếp
12
Q
customs officer
A
nhân viên hải quan
13
Q
delivery man
A
nhân viên giao hàng
14
Q
entrepreneur
A
nhà kinh doanh
15
Q
factory worker
A
công nhân nhà máy
16
Q
florist
A
người bán hoa
17
Q
hairdresser
A
thợ cắt tóc
18
Q
judge
A
thẩm phán
19
Q
lawyer
A
luật sư
20
Q
miner
A
thợ mỏ
21
Q
musician
A
nhạc sĩ, nhà soạn nhạc
22
Q
optician
A
chuyên gia nhãn khoa
23
Q
pharmacist
A
dược sĩ
24
Q
plumber
A
thợ ống nước
25
politician
chính trị gia
26
programmer
lập trình viên
27
real estate agent
người môi giới bất động sản
28
receptionist
nhân viên lễ tân, tiếp tân
29
speaker
diễn giả
30
street vendor
người bán hàng trên đường, bán hàng rong
31
tailor
thợ may
32
taxi driver
tài xế xe taxi
33
teacher
giáo viên
34
veterinarian
bác sỹ thú y
35
writer
người viết sách