Nấu nướng Flashcards
(66 cards)
1
Q
A
2
Q
bake
A
nướng
3
Q
barbecue
A
nướng, quay thịt trên lò
4
Q
baste
A
phết
5
Q
blanch
A
chần thức ăn
6
Q
blend
A
trộn
7
Q
boil
A
đun sôi
8
Q
braise
A
om (thịt…)
9
Q
brew
A
ủ (trà, rượu…)
10
Q
caramelize
A
thắng đường
11
Q
char-broil
A
nấu thức ăn trên vỉ nướng
12
Q
chill
A
làm tan giá, rã đông
13
Q
chop
A
chặt, bổ
14
Q
chunk
A
cắt khúc, khúc
15
Q
churn
A
đánh, khuấy sữa
16
Q
coddle
A
tần, hầm
17
Q
congeal
A
làm đông, làm cô đặc lại
18
Q
cool
A
để nguội
19
Q
deglaze
A
làm nước xốt
20
Q
descale
A
cạo cặn
21
Q
dice
A
thái hạt lựu
22
Q
dip
A
nhúng, ngâm
23
Q
ferment
A
lên men
24
Q
fillet
A
róc xương, lạng thịt
25
flambé
đốt rượu
26
flavor
tẩm gia vị
27
fold
quấy, trộn
28
garnish
trang trí, bày biện
29
knead
nhào bột
30
layer
xếp từng lớp
31
leaven
làm men nở
32
marinate
ướp thịt
33
mash
nghiền, làm nát
34
measure
cân đếm
35
melt
làm tan chảy
36
mince
băm, xay
37
pinch
véo
38
precook
nấu sơ qua
39
prepare
sơ chế, chuẩn bị
40
press
ấn, ép
41
pulp
nghiền nhão, nghiền nát
42
raw
sống
43
refrigerate
ướp lạnh
44
roast
quay, nướng
45
roll
cuộn
46
salt
ướp gia vị, rắc muối
47
saute
rán, áp chảo
48
scald
đun gần sôi
49
scramble
trưng (bác) trứng
50
shell
bóc vỏ
51
shred
xé nhỏ
52
shuck
bóc vỏ, lột vỏ
53
sieve
sàng, rây
54
sift
sàng, rắc
55
simmer
ninh nhỏ lửa
56
skewer
xiên thịt
57
skim
vớt bọt, vớt váng
58
slice
thái
59
souse
ngâm, giầm
60
sprinkle
rắc
61
steam
hấp
62
steep
ngâm vào nước
63
stew
hầm, ninh nhừ
64
stir
xào, quấy
65
sweeten
làm ngọt
66
wash
rửa