Test 58 Flashcards
(24 cards)
1
Q
Go on N
A
Bắt đầu cái gì mới
2
Q
Wonder
A
Tự hỏi
3
Q
Discount
A
Giảm giá
4
Q
Be likely to v
A
Có thể làm gì
5
Q
Punctual
A
Đúng giờ
6
Q
Go ahead
A
Cứ làm đi
7
Q
Accudentally
A
Tình cờ
8
Q
Optimistic
A
Lạc quan
9
Q
Pessimistic
A
Bi quan
10
Q
Visual
A
Thị giác
11
Q
Instant
A
Liên tục
12
Q
Distant
A
Xa
13
Q
Distance
A
Khoảng cách
14
Q
Authority
A
Chính quyền
15
Q
Make up for
A
Bồi thường
16
Q
Make out
A
Hiểu ra
17
Q
On behalf of
A
Thay mặt cho
18
Q
Creature
A
Sinh vật, loài vật
19
Q
Lever of nkdd
A
Lượng
20
Q
Evolution
A
Sự tiến hoá
21
Q
Bring up st
A
Đề cập đến cái gì
22
Q
Take on
A
Đảm nhận
23
Q
Curious
A
Tò mò
24
Q
Fade way
A
Mơ hồ, biến mất