Chap 6 Flashcards
(22 cards)
take up
bắt đầu theo đuổi thứ j
take after
giống
take in
hấp thụ/ hiểu / lừa
take on
đảm nhận, thuê tuyển
take over
tiếp quản
make up
trang điểm/ bịa chuyện/ làm hoà/ chiếm
make up for
đền bù cho
make out
hiểu/ nhận ra
make for
tạo nên điều gì, tiến về hướng
make room for
nhường chỗ cho
get on
thành công/ lên xe
get on/ get along + with
có mqh tốt với ai
get behind with
tụt lại phía sau
get by
xoay sở
get off
xuống xe
get across
khiến ai hiểu/ truyền tải
get through to (so)
liên lạc với ai
spoil
làm hư hỏng
confine
giam cầm
catch on
phổ biến
catch up on
cập nhật tin tức
catch up with so
bắt kịp