chap 8 Flashcards
(20 cards)
diplomatic
ngoại giao
emblem
biểu tượng huy hiệu
ensign
cờ hiệu, lá cờ
miniaturize
thu nhỏ
compact
nhỏ gọn
resist
trembling
run rẩy lo sợ
unfold
mở ra hé lộ
validation
sự xác nhận công nhận
in moderation
trong chừng mực vừa phải
resonate with somebody
tạo tiếng vang tới ai tìm đc sự đồng cảm tới ai