CHUYÊN VNGIÁP - QUẢNG BÌNH Flashcards
(31 cards)
1
Q
blend
A
Sự hòa trộn
2
Q
thermostat
A
Bộ điều nhiệt (n)
3
Q
wood
A
Gỗ (n)
4
Q
deteriorate
A
Xấu đi, xuống cấp (v)
5
Q
reservation
A
Sự đặt chỗ, đặt bàn
6
Q
instrument
A
Nhạc cụ
7
Q
drastically
A
Một cách đáng kể
8
Q
property
A
Bất động sản (n)
9
Q
over-the-counter
A
Không kê đơn (adj)
10
Q
medication
A
Thuốc
11
Q
counter-productive
A
Phản tác dụng (adj)
12
Q
inflammation
A
Sự viêm
13
Q
secretion
A
Dịch tiết
14
Q
suppress
A
Kìm nén (v)
15
Q
syndrome
A
Hội chứng (n)
16
Q
liver
A
Gan (n)
17
Q
Wary
A
Cảnh giác (adj)
18
Q
raptor
A
Chim ăn thịt (n)
19
Q
Crow
A
Con quạ (n)
20
Q
predator
A
Thú ăn thịt, thú săn mồi
21
Q
prey
A
Con mồi
22
Q
forage
A
Kiếm ăn (v)
23
Q
antelope
A
Linh dương (n)
24
Q
flee
A
Bỏ chạy (v)
25
defensive
Có tính phòng thủ (adj)
26
camouflage
Nguy trang (v)
27
bumblebee
Ong nghệ (n)
28
attack
Sự tấn công
29
dwarfed
Không đáng kể (adj)
30
fundamental
Cơ bản, nền tảng (adj)
31
component
Thành phần (n)