SỞ GD VÀ ĐT YÊN BÁI Flashcards
(47 cards)
1
Q
logging
A
Khai thác gỗ (n)
2
Q
propose
A
Đề xuất (v)
3
Q
sunlight
A
Ánh sáng mặt trời
4
Q
usable
A
Có thể sử dụng
5
Q
maintenance
A
Sự bảo trì
6
Q
lifespan
A
Tuổi thọ
7
Q
turbine
A
Tua bin
8
Q
periodically
A
Định kỳ (adv)
9
Q
briefly
A
Ngắn gọn (adv))
10
Q
unquestionably
A
Không thể nghi ngờ
11
Q
downside
A
Nhược điểm
12
Q
undoubtedly
A
Không còn nghi ngờ (adv)
13
Q
trendy
A
Thời trang (adj)
14
Q
stylish
A
Sành điệu (adj)
15
Q
fashionable
A
Thời thượng (adj)
16
Q
out-of-date
A
Lỗi thời (adj)
17
Q
Sweater
A
Áo len
18
Q
synthetic
A
Tổng hợp (adj)
19
Q
wool
A
Len (n)
20
Q
manufacturing
A
Việc sản xuất (n)
21
Q
dye
A
Thuốc nhuộm
22
Q
data
A
Dữ liệu
23
Q
crime
A
Tội phạm (n)
24
Q
predict
A
Dự đoán (v)
25
patrol
Tuần tra (n)
26
arrest
Bắt giữ (v)
27
criminal
Tội phạm (n)
28
ecological
Sinh thái (adj)
29
aerial
Trên không (adj)
30
footage = shot
Cảnh quay (n)
31
cycle
Chu trình, vòng tròn
32
ice cap
Chỏm băng
33
raw
Thô (n)
34
helicopter
Máy bay trực thăng
35
press conference
Buổi họp báo
36
director
Đạo diễn (n)
37
debut
Màn ra mắt
38
premiere
Buổi ra mắt (n)
39
confirm
Xác nhận (v)
40
application
Đơn đăng ký (n)
41
income
Khoản thu nhập
42
role model
Hình mẫu, tấm gương
43
biomass
Sinh khối
44
crop
Cây trồng, mùa vụ
45
Soy
Đậu nành
46
Sugar cane
Mía
47
fuel
Nhiên liệu (n)