KÌ ANH - HÀ TĨNH Flashcards

(58 cards)

1
Q

discover

A

Khám phá, phát hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

buddy

A

Bạn thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

travelmate

A

Bạn đồng hành trong chuyến du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

simply

A

Một cách đơn giản, chỉ cần (adv)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

previous

A

Trước đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

preference

A

Sự ưa thích, sở thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

personalize

A

Cá nhân hóa (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

select

A

Chọn lựa, lựa chọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

wonder

A

Sú kỳ diệu, ngạc nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

disposable

A

Dùng một lần, có thể bỏ đi (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

cutlery

A

Bộ đồ ăn (dao, dĩa, thìa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

devastate

A

Tàn phá, hủy hoại (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

waste

A

Rác thải (n), lãng phí (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

portion

A

Phần, khẩu phần (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

item

A

Món đồ, vật phẩm (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

lives

A

Cuộc sống, sinh mạng (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

matter

A

Vấn đề (n), quan trọng (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

general

A

Chung, tổng quát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Swap

A

Đổi chác, hoán đổi (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

repurpose

A

Tái sử dụng, sử dụng lại theo cách khác (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

accumulate

A

Tích lũy, gom lại (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

utilize

A

Tận dụng, sử dụng (v))

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

inquire

A

Hỏi, yêu cầu thông tin (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

verify

A

Xác minh, kiểm tra (v)

25
devastates
Tàn phá, hủy hoại (v)
26
nourishes
Nuôi dưỡng, cung cấp dinh dưỡng
27
factory
Nhà máy
28
definitely
Chắc chắn, rõ ràng
29
gallery
Phòng trưng bày, bảo tàng
30
forward
Về phía trước (adv), tiến lên (adj)
31
helpful
Hữu ích, sẵn sàng giúp đỡ
32
guidebook
Sách hướng dẫn
33
generation
Thế hệ
34
climate
Khí hậu
35
combat pollution
Chống lại ô nhiễm
36
solar
Năng lượng mặt trời
37
additionally
Thêm vào đó, hơn nữa
38
improve
Cải thiện
39
employment
Việc làm
40
countryside
Vùng nông thôn
41
Occur
Xảy ra, xuất hiện (v)
42
consistent
Kiên định, nhất quán (adj)
43
keen athleticism
Năng khiếu thể thao mạnh mẽ
44
relentless
Không ngừng nghỉ, kiên cường
45
transfer opponent
Chuyển đối thủ (v)
46
formidable
Dữ dội, đáng gờm (adj)
47
talent
Tài năng
48
exceptional
Xuất sắc, phi thường (adj)
49
enduring
Lâu dài, bền vững (adj)
50
Confucian
Thuộc về Khổng Tử
51
reverence
Sự tôn kính, kính trọng
52
indigenous
Bản xứ, địa phương (adj)
53
tapestry
Tranh thảm, tác phẩm nghệ thuật lớn (n)
54
intricate
Phức tạp, rắc rối (adj)
55
anxiety
Sự lo âu, lo lắng
56
frightening
Đáng sợ, gây hoảng sợ (adj)
57
hard-wired
Được lập trình sẵn, bẩm sinh (adj)
58
bombard
Tấn công, ném bom (v)