KÌ ANH - HÀ TĨNH Flashcards
(58 cards)
discover
Khám phá, phát hiện
buddy
Bạn thân
travelmate
Bạn đồng hành trong chuyến du lịch
simply
Một cách đơn giản, chỉ cần (adv)
previous
Trước đây
preference
Sự ưa thích, sở thích
personalize
Cá nhân hóa (v)
select
Chọn lựa, lựa chọn
wonder
Sú kỳ diệu, ngạc nhiên
disposable
Dùng một lần, có thể bỏ đi (adj)
cutlery
Bộ đồ ăn (dao, dĩa, thìa)
devastate
Tàn phá, hủy hoại (v)
waste
Rác thải (n), lãng phí (v)
portion
Phần, khẩu phần (n)
item
Món đồ, vật phẩm (n)
lives
Cuộc sống, sinh mạng (n)
matter
Vấn đề (n), quan trọng (v)
general
Chung, tổng quát
Swap
Đổi chác, hoán đổi (v)
repurpose
Tái sử dụng, sử dụng lại theo cách khác (v)
accumulate
Tích lũy, gom lại (v)
utilize
Tận dụng, sử dụng (v))
inquire
Hỏi, yêu cầu thông tin (v)
verify
Xác minh, kiểm tra (v)