Nguyễn Trãi - Hà Nội Flashcards
(38 cards)
1
Q
equation
A
Phương trình
2
Q
abstraction
A
Sự trừu tượng
3
Q
mathematician
A
Nhà toán học
4
Q
diagram
A
Biểu đồ
5
Q
chalkboard
A
Bảng phấn
6
Q
underuse
A
Không sử dụng hết khả năng
7
Q
secret sauce
A
Bí quyết
8
Q
represent
A
Biểu thị (v)
9
Q
convey
A
Truyền tải (v)
10
Q
picky
A
Kén chọn (adj)
11
Q
enclosed
A
Bao kín (adj)
12
Q
assortment
A
Sự phân loại
13
Q
intricate
A
Phức tạp (adj)
14
Q
tapestry
A
Tấm thảm (n)
15
Q
indigenous
A
Bản địa (adj)
16
Q
external
A
Bên ngoài (adj)
17
Q
reverence
A
Sự tôn kính
18
Q
filial piety
A
Lòng hiếu thảo
19
Q
pivotal
A
Quan trọng then chốt (adj)
20
Q
close-knit
A
Gắn bó chặt chẽ (adj)
21
Q
integral
A
Không thể thiếu (adj)
22
Q
exquisite
A
Tinh tế (adj)
23
Q
fragrant herbs
A
Các loại thảo dược thơm
24
Q
spring rolls
A
Nem
25
ingrained
Ăn sâu vào (adj)
26
water puppetry
Múa rối nước
27
contemporary
Đương đại (adj)
28
graceful
Duyên dáng
29
exemplifies
Điển hình (v)
30
fusion
Sự kết hợp
31
overwhelmed
Choáng ngợp (adj)
32
specific
Cụ thể (adj)
33
solid
Chắc chắn (adj)
34
density
Mật độ (n)
35
driver-assistance
Hỗ trợ lái xe (adj)
36
locate
Định vị (v)
37
eager
Háo hức
38
hassle
Phiền toái (n)