THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC L1 Flashcards
(39 cards)
1
Q
vendor
A
Người bán hàng
2
Q
repercussion
A
Hậu quả (n)
3
Q
precious
A
Quý giá (adj)
4
Q
retailer
A
Nhà bán lẻ
5
Q
blissfully
A
Một cách sung sướng
6
Q
hygienic
A
Có tính vệ sinh
7
Q
staggering
A
Đáng kinh ngạc
8
Q
infuse
A
Truyền (v)
9
Q
ingest
A
Ăn vào (v)
10
Q
decomposition
A
Sự phân hủy
11
Q
witness
A
Chứng kiến (v)
12
Q
diminish
A
Giảm sút (v)
13
Q
composer
A
Nhà soạn nhạc
14
Q
tragic
A
Bi thảm, bi kịch (adj)
15
Q
sophistication
A
Sự phức tạp
16
Q
elaborate
A
Tỉ mỉ, phức tạp
17
Q
betrayal
A
Sự phản bội
18
Q
mythology
A
Thần thoại (n)
19
Q
orchestra
A
Dàn nhạc (n)
20
Q
oppressive
A
Có tính áp bức (adj)
21
Q
unprecedented
A
Chưa từng có (adj)
22
Q
statistics
A
Thống kê (n)
23
Q
corridor
A
Hành lang (n)
24
Q
fragmented
A
Mong manh (adj)
25
flawless
Hoàn hảo (adj)
26
intrude
Xâm lấn
27
disturbance
Sự quấy rầy
28
catastrophic
thảm khốc (adj)
29
stakeholder
Bên liên quan (n)
30
viability
Tính khả thi (n)
31
mechanism
Cơ chế
32
derogatory
Có tính miệt thị (adj)
33
reception
Tiệc chiêu đãi
34
dessert
Món tráng miệng
35
diabetes
Bệnh tiểu đường
36
enamel
Men (n)
37
beverage
Thức uống (n)
38
hassle
Rắc rối (n)
39
authentic
Thật (adj)