Ngô Gia Tự - Vĩnh Phúc Flashcards
(36 cards)
1
Q
incentive
A
Khuyến khích (adj)
2
Q
operating cost
A
Chi phí vận hành
3
Q
energy-efficient
A
Tiết kiệm năng lượng (adj)
4
Q
grant
A
Cấp phát (adj)
5
Q
barrier
A
Rào cản (n))
6
Q
eco-conscious
A
Nhận thức về môi trường (adj)
7
Q
disparity
A
Sự khác biệt
8
Q
multifaceted
A
Đa diện (adj)
9
Q
coexist
A
Tồn tại cùng nhau (v)
10
Q
evident
A
Rõ ràng
11
Q
military genius
A
Thiên tài quân sự
12
Q
package
A
Gói (n)
13
Q
nestled
A
Ẩn mình
14
Q
amazement
A
Sự ngạc nhiên
15
Q
milestone
A
Cột mốc
16
Q
budget
A
Ngân sách
17
Q
integral
A
Quan trọng
18
Q
unprecedented
A
Chưa từng có (adj)
19
Q
vast
A
Rộng lớn (adj)
20
Q
time zone
A
Múi giờ
21
Q
reshape
A
Định hình lại
22
Q
political landscapes
A
Bối cảnh chính trị
23
Q
leverage
A
Tận dụng (v)
24
Q
constituent
A
Cử tri
25
bypass
Vượt qua (v)
26
mobilize
Vận động (v)
27
pervasive
Rộng rãi (adj)
28
commodity
Hàng hóa
29
ramification
Hệ quả
30
democratic
Dân chủ (adj)
31
speculation
Đoán mò (n)
32
immersive
Môi trường sống (adj)
33
mindful
Cẩn thận (adj)
34
pitfalls
Cạm bẫy
35
democratize
Làm cho việc tiếp cận thông tin trở nên dễ dàng
36
misinformation
Thông tin sai lệch