Gò Công Đông - Tiền Giang Flashcards
(34 cards)
1
Q
creator
A
Người sáng tạo
2
Q
animation
A
Hoạt hình
3
Q
character
A
Nhân vật
4
Q
huge
A
Khổng lồ
5
Q
theme park
A
Công viên chủ đề
6
Q
difficulty
A
Sự khó khăn
7
Q
award
A
Giải thường
8
Q
worldwide
A
Toàn cầu (adj)
9
Q
filmmaker
A
Nhà làm phim
10
Q
iconic
A
Biểu tượng (adj)
11
Q
celebration
A
Lễ kỷ niệm, sự ăn mừng
12
Q
traditional art
A
Nghệ thuật truyền thống
13
Q
purchase
A
Mua (v)
14
Q
handmade product
A
Sản phẩm thủ công
15
Q
mass-produced
A
Sản xuất hàng loạt (adj)
16
Q
generic
A
Chung, không đặc trưng (adj)
17
Q
craftsmanship
A
Nghề thủ công, kỹ thuật chế tacd
18
Q
precious
A
Quý giá (adj)
19
Q
modern era
A
Thời đại hiện đại
20
Q
sanitation
A
Vệ sinh (n)
21
Q
expansion
A
Sự mở rộng
22
Q
agricultural
A
Thuộc về nông nghiệp
23
Q
disposal system
A
Hệ thống xử lý
24
Q
contaminate
A
Làm ô nhiễm (v)
25
architecture
Kiến trúc (n)
26
finance
Tài trợ (v)
27
bustling
Nhộn nhịp (adj)
28
mesmerizing
Mê hoặc (adj)
29
thrilling
Hồi hộp, ly kỳ (adj)
30
Scrap
Phế liệu (n)
31
upcycling
Tái sử dụng (vật liệu cũ)
32
emerge
Xuất hiện, nảy sinh (v)
33
outweigh
Vượt trội hơn, có trọng lượng hơn
34
feasible
Khả thi (adj)