Sơn Thịnh - Yên Bái Flashcards
(61 cards)
1
Q
silent
A
Im lặng (adj)
2
Q
quiet
A
Yên tĩnh
3
Q
Bond
A
Mối liên kết, sự gắn bó
4
Q
ticket
A
Vé
5
Q
profile
A
Hồ sơ, tiểu sử (n)
6
Q
trip
A
Chuyến đi
7
Q
Corner
A
Góc, ngã rẽ (n)
8
Q
fresh
A
Tươi mới (adj)
9
Q
daily
A
Hàng ngày (adj)
10
Q
lack
A
Sự thiếu hụt
11
Q
cope
A
Đối phó (v)
12
Q
mind
A
Tâm trí, trí óc
13
Q
spirit
A
Tinh thần, linh hồn
14
Q
network
A
Mạng lưới
15
Q
journal
A
Nhật ký (n)
16
Q
simply
A
Đơn giản, dễ dàng (adv)
17
Q
casual
A
Bình thường, không chính thức
18
Q
stuff
A
Đồ đạc, vật dụng
19
Q
T-shirts
A
Áo phông
20
Q
high heels
A
Giày cao gót
21
Q
sparkling
A
Lấp lánh (adj)
22
Q
tight
A
Chật, bó sát
23
Q
top
A
Đỉnh, áo phông
24
Q
skinny
A
Gầy, ốm (adj)
25
trouserS
Quần dài
26
Nothing
Không có gì
27
serious
Nghiêm trọng
28
matter
Vấn đề, sự việc
29
upset
Buồn bã, thất vọng (adj)
30
broad
Rộng, bao quát (adj)
31
memory
Trí nhớ
32
report
Báo cáo
33
poem
Bài thơ
34
stone palette
Bảng màu đá
35
voluntary
Tự nguyện (adj)
36
capture
Bắt, chiếm được (v)
37
highly
Cực kỳ, rất (adv)
38
spotlight
Ánh đèn sân khấu, sự chú ý
39
emotion
Cảm xúc (n)
40
across
Qua, khắp
41
globe
Quả đất, thế giới
42
engineer
Kỹ sư
43
combine
Kết hợp (v)
44
expertise
Chuyên môn (n)
45
robotics
Công nghệ robot (n)
46
behavioral
Hành vi (adj)
47
science
Khoa học
48
sleek
Bóng bẩy, tinh tế
49
facial
Liên quan đến khuôn mặt (adj)
50
approximately
Xấp xỉ, khoảng chừng
51
species
Loài
52
widely
Rộng rãi, phổ biến
53
sparrows
Chim sẻ
54
pigeons
Bồ câu
55
eagles
Đại bàng
56
parrots
Vẹt
57
insect
Côn trùng
58
pollinating plants
Thụ phấn cây trồng
59
dispersing seeds
Phát tán hạt giống (v)
60
honeycreeper
Chim hút mật
61
pollinators
Loài thụ phấn