Priority Flashcards
(89 cards)
1
Q
quân sự (đội)
A
military
2
Q
căng thẳng
A
tension
3
Q
toàn cầu
A
global
4
Q
công bằng
A
fairness
5
Q
sự đe dọa
A
threat
6
Q
biến đổi khí hậu
A
climate change
7
Q
nói chung
A
in general
8
Q
không phải người nào cũng
A
not everyone
9
Q
Bất bình đẳng
A
inequality
10
Q
Lợi dụng vào
A
Take advantage of
11
Q
Cảnh thiên nhiên
A
Natural scenery
12
Q
Nguồn tài nguyên
A
Resources
13
Q
Đề nghị
A
To suggest
14
Q
Cho doanh nghiep vay với lãi suất thấp
A
Low interest loans for businesses
15
Q
Không công bằng lợi ích
A
Unfair advantage
16
Q
Giá trị chung
A
Shared values
17
Q
Thực thi quyền sở hữu trí tuệ
A
IPR enforcement
18
Q
Muốn có lợi nhuận
A
Want profit
19
Q
Nâng cao nhân thức
A
To raise awareness
20
Q
kiến thức
A
knowledge
21
Q
thành công
A
to succeed; successful
22
Q
nội địa
A
domestic
23
Q
thu hút
A
to attract
24
Q
Tăng trưởng
A
Growth
25
truy cập
to access
26
phù hợp
suitable
27
cân bằng
balance
28
chặt chẽ
to tighten
29
ngăn chặn
to prevent
30
thu nhập
income
31
nông nghiệp
agriculture
32
nhu cầu
needs
33
đối tác
partner
34
dổi mới và sáng tạo
innovation
35
lựa chọn
option
36
Mỹ và VN có cùng chung lợi ích quốc gia
U. S. & VN have shared interests
37
Đi bộ đường dài
Hiking
38
Không thể nuôi gia đình
Can't support their family
39
Tham dự
To attend
40
Tham gia
To participate
41
Đi thăm
To visit
42
Mang lợi ích cho cả hai nước
Brings benefits for both countries
43
Cuối cùng
Eventually / finally
44
kết thúc
to finish/end
45
áp dụng
to apply
46
cân ngắc
to consider
47
yêu cầu
to require
48
phụ thuộc vào
to rely on
49
thể hiện
to show
50
giao tiếp
to communicate
51
đóng vai trò
to play a role
52
tăng cường
to strengthen
53
rời khỏi
to return
54
giàu
rich
55
một chút
a little
56
hàng đầu
leading
57
đa dạng
diverse
58
Lâu quá
Long time
59
Bất hợp pháp
Illegal
60
Trong bôi cảnh
In the context of
61
Đáp ứng nhu cầu
Meets demands
62
ẩm thực
Cusine
63
thời gian rảnh
Free time
64
Pháp quyền
Rule of law
65
nghệ thuật
Art
66
yếu tố
Factor
67
thâm hụt thương mại
Trade deficit
68
pháp luật
Law
69
Hài lòng
Satisfied
70
Tư vấn miễn phí
Free consulting
71
Cung cấp
To provide
72
Chuyển giao nghệ
Transfer technology
73
Đồng thời
At the same time
74
Lịch sử lâu đời
Long-standing history
75
Nghệ thuật
Art
76
Ưu đãi
Incentive
77
Văn phòng
Office
78
Giúp đỡ
Help
79
Hổ trợ vay vốn
Loan support
80
Phá hủy
To destroy
81
Phản ứng
To react
82
Dầu khí
Oil
83
Năng lượng mặt trời
Solar energy
84
Dân tộc thiểu số
Minority groups
85
Thủ tục
Procedure
86
Bài báo
Article
87
Xin lỗi ý tôi là
What I mean to say is
88
Bỏ phiếu để chọn lãnh đạo
Vote for leaders
89
Nhà báo
Reporter