HSK4 Flashcards

(500 cards)

1
Q

法律

A

fǎlǜ
名词 - danh từ
pháp luật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

liǎ
数量词 - từ chỉ số lượng
hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

印象

A

yìnxiàng
名词 - danh từ
ấn tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

shēn
形容词 - tính từ
sâu sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

熟悉

A

shúxī
动词 - động từ
hiểu rõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

不仅

A

bùjǐn
连词 - liên từ
không những, chẳng những

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

性格

A

xìnggé
名词 - danh từ
tính cách, tính nếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

开玩笑

A

kāiwánxiào

nói đùa, đùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

从来

A

cónglái
副词 - phó từ
từ trước đến giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

最好

A

zuìhǎo
副词 - phó từ
tốt nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

共同

A

gòngtóng
形容词 - tính từ
chung, cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

适合

A

shìhé
动词 - động từ
phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

幸福

A

xìngfú
形容词 - tính từ
hạnh phúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

生活 (dt)

A

shēnghuó
名词 - danh từ
cuộc sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

生活 (đt)

A

shēnghuó
动词 - động từ
sống, tồn tại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

gāng
副词 - phó từ
vừa, vừa mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

浪漫

A

làngmàn
形容词 - tính từ
lãng mạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

gòu
动词 - động từ
đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

缺点

A

quēdiǎn
名词 - danh từ
khuyết điểm, thiếu sót

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

接受

A

jiēshòu
动词 - động từ
chấp nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

羡慕

A

xiànmù
动词 - động từ
ước ao, ngưỡng mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

爱情

A

àiqíng
名词 - danh từ
tình yêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

星星

A

xīngxing
名词 - danh từ
ngôi sao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

即使

A

jíshǐ
连词 - liên từ
cho dù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
加班
jiābān 动词 - động từ tăng ca
26
liàng 动词 - động từ chiếu sáng, toả sáng
27
感动
gǎndòng 动词 - động từ cảm động, làm xúc động
28
自然
zìrán 副词 - phó từ đương nhiên, hiển nhiên
29
原因
yuányīn 名词 - danh từ nguyên nhân
30
互相
hùxiāng 副词 - phó từ lẫn nhau, qua lại
31
吸引
xīyǐn 动词 - động từ hấp dẫn, thu hút
32
幽默
yōumò 形容词 - tính từ hóm hỉnh, khôi hài
33
脾气
píqi 名词 - danh từ tính tình, tính khí
34
适应
shìyìng 动词 - động từ thích nghi
35
jiāo 动词 - động từ kết giao
36
平时
píngshí 名词 - danh từ lúc thường, ngày thường
37
guàng 动词 - động từ đi dạo
38
短信
duǎnxìn 名词 - danh từ tin nhắn
39
正好
zhènghǎo 副词 - phó từ đúng lúc, gặp dịp
40
聚会 (dt)
jùhuì 名词 - danh từ cuộc họp mặt
41
聚会 (đt)
jùhuì 动词 - động từ gặp gỡ
42
联系
liánxì 动词 - động từ liên hệ
43
差不多
chàbuduō 副词 - phó từ gần như, hầu như
44
专门
zhuānmén 副词 - phó từ đặc biệt, riêng biệt
45
毕业
bìyè 动词 - động từ tốt nghiệp
46
麻烦
máfan 动词 - động từ làm phiền
47
好像
hǎoxiàng 副词 - phó từ giống như, dường như
48
重新
chóngxīn 副词 - phó từ lần nữa, lại một lần nữa
49
尽管
jǐnguǎn 连词 - liên từ cho dù, mặc dù
50
真正
zhēnzhèng 形容词 - tính từ chân chính, thật sự
51
友谊
yǒuyì 名词 - danh từ tình bạn
52
丰富
fēngfù 动词 - động từ làm phong phú
53
无聊
wúliáo 形容词 - tính từ vô vị, nhàm chán
54
讨厌
tǎoyàn 动词 - động từ ghét, không thích
55
què 副词 - phó từ lại, nhưng mà
56
周围
zhōuwéi 名词 - danh từ xung quanh
57
交流
jiāoliú 动词 - động từ giao lưu, trao đổi
58
理解
lǐjiě 动词 - động từ hiểu
59
镜子
jìngzi 名词 - danh từ gương, gương soi
60
ér 连词 - liên từ trong khi đó, mà
61
dāng 介词 - giới từ khi
62
困难
kùnnán 名词 - danh từ khó khăn
63
及时
jíshí 副词 - phó từ đúng lúc, kịp thời
64
péi 动词 - động từ đi cùng, ở bên cạnh
65
tǐng 副词 - phó từ rất
66
紧张
jǐnzhāng 形容词 - tính từ hồi hộp, căng thẳng
67
信心
xìnxīn 名词 - danh từ lòng tin, sự tự tin
68
能力
nénglì 名词 - danh từ năng lực, khả năng
69
招聘
zhāopìn 动词 - động từ tuyển dụng
70
提供
tígōng 动词 - động từ cung cấp
71
负责
fùzé 动词 - động từ phụ trách, chịu trách nhiệm
72
本来
běnlái 副词 - phó từ lúc đầu, trước đây, đáng lẽ
73
应聘
yìngpìn 动词 - động từ xin việc
74
材料
cáiliào 名词 - danh từ tư liệu, tài liệu
75
符合
fúhé 动词 - động từ phù hợp
76
通知
tōngzhī 动词 - động từ báo tin, thông báo
77
律师
lǜshī 名词 - danh từ luật sư
78
专业
zhuānyè 名词 - danh từ chuyên ngành
79
另外
lìngwài 连词 - liên từ ngoài ra
80
收入
shōurù 名词 - danh từ thu nhập
81
咱们
zánmen 名词 - danh từ chúng ta, chúng mình
82
安排
ānpái 动词 - động từ sắp xếp
83
首先
shǒuxiān 代词 - đại từ trước hết, trước tiên
84
正式
zhèngshì 形容词 - tính từ chính thức, trang trọng
85
liú 动词 - động từ để lại
86
其次
qícì 代词 - đại từ thứ hai, sau đó
87
诚实
chéngshí 形容词 - tính từ thành thật
88
改变
gǎibiàn 动词 - động từ thay đổi
89
感觉
gǎnjué 名词 - danh từ cảm giác, cảm nghĩ
90
判断
pànduàn 动词 - động từ nhận xét, đánh giá
91
顾客
gùkè 名词 - danh từ khách hàng
92
准时
zhǔnshí 形容词 - tính từ đúng giờ
93
不管
bùguǎn 连词 - liên từ bất kể, bất luận
94
yǔ 介词 - giới từ với, và
95
约会
yuēhuì 动词 - động từ hẹn gặp, hẹn hò
96
tí 动词 - động từ nhắc đến
97
以为
yǐwéi 动词 - động từ cho rằng, tưởng là
98
fèn 量词 - lượng từ tờ, bản (dùng cho công việc, báo chí, v.v)
99
完全
wánquán 副词 - phó từ hoàn toàn
100
zhuàn 动词 - động từ kiếm (tiền)
101
调查
diàochá 动词 - động từ điều tra, khảo sát
102
原来
yuánlái 形容词 - tính từ ban đầu
103
计划 (dt)
jìhuà 名词 - danh từ kế hoạch
104
计划 (đt)
jìhuà 动词 - động từ lập kế hoạch
105
提前
tíqián 动词 - động từ làm việc gì đó trước thời hạn
106
保证
bǎozhèng 动词 - động từ cam đoan, đảm bảo
107
提醒
tíxǐng 动词 - động từ nhắc nhở
108
luàn 形容词 - tính từ lộn xộn, lúng túng
109
生意
shēngyi 名词 - danh từ việc kinh doanh/ buôn bán
110
tán 动词 - động từ nói chuyện, thảo luận
111
bìng 副词 - phó từ được dùng trước từ phủ định để nhấn mạnh
112
积累
jīlěi 动词 - động từ tích luỹ
113
经验
jīngyàn 名词 - danh từ kinh nghiệm
114
一切
yíqiè 代词 - đại từ tất cả
115
按照
ànzhào 介词 - giới từ theo
116
成功
chénggōng 形容词 - tính từ thành công
117
顺利
shùnlì 形容词 - tính từ thuận lợi, suôn sẻ
118
感谢
gǎnxiè 动词 - động từ cảm ơn
119
消息
xiāoxi 名词 - danh từ tin tức
120
按时
ànshí 副词 - phó từ đúng hạn
121
奖金
jiǎngjīn 名词 - danh từ tiền thưởng
122
工资
gōngzī 名词 - danh từ tiền lương
123
方法
fāngfǎ 名词 - danh từ phương pháp, cách thức
124
知识
zhīshi 名词 - danh từ kiến thức
125
不得不
bù dé bù 副词 - phó từ phải, không thể không
126
甚至
shènzhì 连词 - liên từ thậm chí
127
责任
zérèn 名词 - danh từ trách nhiệm
128
家具
jiājù 名词 - danh từ đồ dùng trong nhà
129
沙发
shāfā 名词 - danh từ ghế sôpha
130
打折
dǎ zhé 动词 - động từ giảm giá
131
价格
jiàgé 名词 - danh từ giá cả
132
质量
zhìliàng 名词 - danh từ chất lượng
133
肯定
kěndìng 副词 - phó từ chắc chắn, nhất định
134
流行
liúxíng 动词 - động từ được ưa chuộng, mốt
135
顺便
shùnbiàn 副词 - phó từ nhân tiện
136
tái 量词 - lượng từ cái, chiếc (dùng cho máy móc)
137
guāng 副词 - phó từ chỉ
138
实在
shízài 副词 - phó từ kỳ thực, quả thực
139
制冷
zhìlěng 动词 - động từ làm lạnh, ướp lạnh
140
效果
xiàoguǒ 名词 - danh từ hiệu quả
141
现金
xiànjīn 名词 - danh từ tiền mặt
142
邀请
yāoqǐng 动词 - động từ mời
143
葡萄
pútao 名词 - danh từ quả nho
144
艺术 (dt)
yìshù 名词 - danh từ nghệ thuật
145
艺术 (tt)
yìshù 形容词 - tính từ có tính nghệ thuật
146
广告
guǎnggào 名词 - danh từ quảng cáo
147
味道
wèidào 名词 - danh từ mùi vị
148
优点
yōudiǎn 名词 - danh từ ưu điểm
149
实际
shíjì 名词 - danh từ thực tế
150
考虑
kǎolǜ 动词 - động từ suy xét, cân nhắc
151
标准
biāozhǔn 名词 - danh từ tiêu chuẩn, chuẩn mực
152
样子
yàngzi 名词 - danh từ kiểu dáng
153
年龄
niánlíng 名词 - danh từ tuổi
154
浪费
làngfèi 动词 - động từ lãng phí, hoang phí
155
购物
gòuwù 动词 - động từ mua sắm
156
尤其
yóuqí 副词 - phó từ đặc biệt là, nhất là
157
受到
shòudào 动词 - động từ nhận được
158
任何
rènhé 代词 - đại từ bất cứ, bất kỳ
159
jì 动词 - động từ gửi
160
果汁
guǒzhī 名词 - danh từ nước ép trái cây
161
售货员
shòuhuòyuán 名词 - danh từ nhân viên bán hàng
162
袜子
wàzi 名词 - danh từ tất, vớ
163
打扰
dǎrǎo 动词 - động từ quấy rầy, làm phiền
164
竟然
jìngrán 副词 - phó từ không ngờ, vậy mà
165
西红柿
xīhóngshì 名词 - danh từ cà chua
166
百分之
bǎi fēn zhī phần trăm
167
bèi 量词 - lượng từ lần
168
皮肤
pífū 名词 - danh từ da
169
好处
hǎochù 名词 - danh từ lợi ích, điều tốt
170
cháng 动词 - động từ thưởng thức, nếm
171
qīng 形容词 - tính từ nhẹ
172
方面
fāngmiàn 名词 - danh từ khía cạnh, phương diện
173
值得
zhídé 动词 - động từ đáng
174
活动
huódòng 名词 - danh từ hoạt động
175
nèi 名词 - danh từ (bên) trong
176
免费
miǎnfèi 动词 - động từ miễn phí
177
修理
xiūlǐ 动词 - động từ sửa chữa
178
支持
zhīchí 动词 - động từ ủng hộ
179
举行
jǔxíng 动词 - động từ tổ chức (hội họp, thi đấu)
180
mǎn 动词 - động từ đủ, đầy, tròn
181
其中
qízhōng 名词 - danh từ trong đó
182
小说
xiǎoshuō 名词 - danh từ tiểu thuyết
183
会员卡
huìyuánkǎ 名词 - danh từ thẻ hội viên
184
所有
suǒyǒu 形容词 - tính từ tất cả, toàn bộ
185
获得
huòdé 动词 - động từ được, lấy được
186
情况
qíngkuàng 名词 - danh từ tình hình, tình huống
187
例如
lìrú 动词 - động từ lấy ví dụ
188
举办
jǔbàn 动词 - động từ tổ chức, tiến hành
189
gè 代词 - đại từ các, mọi
190
降低
jiàngdī 动词 - động từ giảm, hạ
191
流血
liúxiě 动词 - động từ chảy máu
192
cā 动词 - động từ lau, chùi
193
气候
qìhòu 名词 - danh từ khí hậu
194
估计
gūjì 动词 - động từ đoán chừng, dự đoán
195
咳嗽
késou 动词 - động từ ho
196
严重
yánzhòng 形容词 - tính từ nghiêm trọng
197
窗户
chuānghu 名词 - danh từ cửa sổ
198
空气
kōngqì 名词 - danh từ không khí
199
抽烟
chōuyān 动词 - động từ hút thuốc
200
动作
dòngzuò 名词 - danh từ động tác, hành động
201
shuài 形容词 - tính từ đẹp
202
出现
chūxiàn 动词 - động từ xuất hiện, nảy sinh
203
后悔
hòuhuǐ 动词 - động từ ân hận
204
来不及
láibují 动词 - động từ không kịp
205
反对
fǎnduì 动词 - động từ phản đối
206
大夫
dàifu 名词 - danh từ bác sĩ
207
植物
zhíwù 名词 - danh từ thực vật
208
研究
yánjiū 动词 - động từ nghiên cứu
209
超过
chāoguò 动词 - động từ vượt quá
210
散步
sàn bù 动词 - động từ đi dạo
211
zhǐ 动词 - động từ chỉ về, nói đến
212
精神
jīngshén 名词 - danh từ tình thần
213
教授
jiàoshòu 名词 - danh từ giáo sư
214
数字
shùzì 名词 - danh từ con số
215
说明
shuōmíng 动词 - động từ giải thích rõ, nói rõ
216
要是
yàoshi 连词 - liên từ nếu như, nếu
217
jì 副词 - phó từ vừa ... vừa ...
218
减肥
jiǎnféi 动词 - động từ giảm cân
219
辛苦
xīnkǔ 形容词 - tính từ vất vả, cực nhọc
220
肚子
dùzi 名词 - danh từ bụng
221
感情
gǎnqíng 名词 - danh từ tình cảm
222
烦恼
fánnǎo 形容词 - tính từ phiền muộn, buồn phiền
223
diào 动词 - động từ mất, đi, hết
224
巧克力
qiǎokèlì 名词 - danh từ sôcôla
225
亲戚
qīnqi 名词 - danh từ họ hàng thân thích
226
伤心
shāng xīn 形容词 - tính từ đau lòng
227
使
shǐ 动词 - động từ khiến cho, làm cho
228
心情
xīnqíng 名词 - danh từ tâm trạng
229
愉快
yúkuài 形容词 - tính từ vui vẻ
230
景色
jǐngsè 名词 - danh từ phong cảnh, cảnh vật
231
放松
fàngsōng 动词 - động từ thả lỏng, thư giãn
232
压力
yālì 名词 - danh từ áp lực
233
回忆
huíyì 动词 - động từ nhớ lại
234
发生
fāshēng 动词 - động từ xảy ra
235
成为
chéngwéi 动词 - động từ trở thành
236
只要
zhǐyào 连词 - liên từ chỉ cần, miễn là
237
师傅
shīfu 名词 - danh từ sư phụ (cách gọi kính trọng dành cho những người có tay nghề)
238
大使馆
dàshǐguǎn 名词 - danh từ đại sứ quán
239
堵车
dǔchē 动词 - động từ kẹt xe
240
距离
jùlí 名词 - danh từ khoảng cách
241
耐心
nàixīn 名词 - danh từ lòng kiên nhẫn, sự nhẫn nại
242
生命
shēngmìng 名词 - danh từ sự sống, tính mệnh
243
缺少
quēshǎo 动词 - động từ thiếu
244
到处
dàochù 副词 - phó từ khắp nơi, đâu đâu
245
态度
tàidù 名词 - danh từ thái độ
246
因此
yīncǐ 连词 - liên từ do đó, vì vậy
247
科学
kēxué 名词 - danh từ khoa học
248
证明
zhèngmíng 动词 - động từ chứng minh
249
往往
wǎngwǎng 副词 - phó từ thường thường
250
阳光
yángguāng 形容词 - tính từ lạc quan, vui vẻ
251
积极
jījí 形容词 - tính từ tích cực
252
特点
tèdiǎn 名词 - danh từ đặc điểm
253
饼干
bǐnggān 名词 - danh từ bánh quy
254
难道
nándào 副词 - phó từ lẽ nào (được dùng trong câu hỏi tu từ để nhấn mạnh)
255
děi 能源动词 - động từ năng nguyện phải, không thể không
256
坚持
jiānchí 动词 - động từ kiên trì, khăng khăng giữ
257
放弃
fàngqì 动词 - động từ từ bỏ, bỏ
258
注意
zhǔyi 名词 - danh từ ý định, ý kiến
259
网球
wǎngqiú 名词 - danh từ quần vợt
260
国际
guójì 名词 - danh từ quốc tế
261
轻松
qīngsōng 形容词 - tính từ nhẹ nhàng, dễ dàng
262
yíng 动词 - động từ thắng
263
随便
suíbiàn 形容词 - tính từ tình cờ, tuỳ tiện
264
hàn 名词 - danh từ mồ hôi
265
通过
tōngguò 介词 - giới từ qua, nhờ vào
266
piān 量词 - lượng từ bài, tờ
267
作家
zuòjiā 名词 - danh từ nhà văn
268
当时
dāngshí 名词 - danh từ lúc đó
269
可是
kěshì 连词 - liên từ nhưng (văn nói)
270
正确
zhèngquè 形容词 - tính từ đúng, chính xác
271
理想
lǐxiǎng 名词 - danh từ lý tưởng
272
勇敢
yǒnggǎn 形容词 - tính từ dũng cảm, gan dạ
273
结果
jiéguǒ 名词 - danh từ kết quả
274
失败
shībài 动词 - động từ thất bại
275
过程
guòchéng 名词 - danh từ quá trình
276
至少
zhìshǎo 副词 - phó từ ít nhất
277
总结
zǒngjié 动词 - động từ tổng kết
278
qǔ 动词 - động từ đạt được
279
经历
jīnglì 动词 - động từ trải qua
280
许多
xǔduō 数量词 - từ chỉ số lượng rất nhiều
281
区别
qūbié 名词 - danh từ sự khác biệt
282
暂时
zànshí 名词 - danh từ tạm thời, nhất thời
283
面对
miànduì 动词 - động từ đương đầu, đối mặt
284
礼拜天
lǐbàitiān 名词 - danh từ chủ nhật
285
空儿
kòngr 名词 - danh từ thời gian rỗi
286
母亲
mǔqīn 名词 - danh từ mẹ
287
不过
búguò 连词 - liên từ nhưng, song
288
永远
yǒngyuǎn 副词 - phó từ vĩnh viễn, mãi mãi
289
方向
fāngxiàng 名词 - danh từ phương hướng, sự định hướng
290
优秀
yōuxiù 形容词 - tính từ xuất sắc, ưu tú
291
硕士
shuòshì 名词 - danh từ thạc sĩ
292
翻译
fānyì 名词 - danh từ phiên dịch viên
293
确实
quèshí 副词 - phó từ thực sự
294
兴奋
xīngfèn 形容词 - tính từ hăng hái, phấn khởi
295
lā 动词 - động từ kéo, lôi, dắt
296
建议
jiànyì 名词 - danh từ kiến nghị, sự đề nghị
297
职业
zhíyè 名词 - danh từ nghề nghiệp
298
关键
guānjiàn 名词 - danh từ điều quan trọng, điểm mấu chốt
299
将来
jiānglái 名词 - danh từ tương lai
300
发展
fāzhǎn 动词 - động từ phát triển
301
tǎng 动词 - động từ nằm
302
kùn 形容词 - tính từ buồn ngủ
303
经济
jīngjì 名词 - danh từ kinh tế
304
条件
tiáojiàn 名词 - danh từ điều kiện
305
fù 形容词 - tính từ giàu
306
qióng 形容词 - tính từ nghèo
307
děng 助词 - trợ từ vân vân
308
由于
yóuyú 连词 - liên từ vì, bởi vì
309
比如
bǐrú 动词 - động từ ví dụ, chẳng hạn
310
橡皮
xiàngpí 名词 - danh từ gôm, tẩy
311
táng 名词 - danh từ kẹo
312
dī 形容词 - tính từ thấp
313
答案
dá'àn 名词 - danh từ đáp án, câu trả lời, lời giải
314
流利
liúlì 形容词 - tính từ lưu loát, trôi chảy
315
厉害
lìhai 形容词 - tính từ lợi hại
316
语法
yǔfǎ 名词 - danh từ ngữ pháp
317
准确
zhǔnquè 形容词 - tính từ chuẩn xác
318
词语
cíyǔ 名词 - danh từ từ ngữ, cách diễn đạt
319
lián 介词 - giới từ ngay cả
320
阅读
yuèdú 动词 - động từ đọc
321
来得及
láidejí 动词 - động từ kịp, còn kịp
322
复杂
fùzá 形容词 - tính từ phức tạp, rắc rối
323
只好
zhǐhǎo 副词 - phó từ đành phải, buộc phải
324
填空
tián kòng 动词 - động từ điền vào chỗ trống
325
cāi 动词 - động từ đoán
326
否则
fǒuzé 连词 - liên từ nếu không thì, bằng không
327
客厅
kètīng 名词 - danh từ phòng khách
328
无论
wúlùn 连词 - liên từ bất kể
329
杂志
zázhì 名词 - danh từ tạp chí
330
著名
zhùmíng 形容词 - tính từ nổi tiếng
331
yè 量词 - lượng từ trang
332
增加
zēngjiā 动词 - động từ tăng thêm
333
文章
wénzhāng 名词 - danh từ bài văn, bài báo
334
zhī 助词 - trợ từ được dùng để nối từ bổ nghĩa và từ được bổ nghĩa
335
内容
nèiróng 名词 - danh từ nội dung
336
然而
rán'ér 连词 - liên từ nhưng, song (văn viết)
337
看法
kànfǎ 名词 - danh từ quan điểm, cách nhìn
338
相同
xiāngtóng 形容词 - tính từ giống nhau, như nhau
339
顺序
shùnxù 名词 - danh từ trật tự, thứ tự
340
表示
biǎoshì 动词 - động từ có ý nghĩa, biểu thị
341
养成
yǎngchéng 动词 - động từ hình thành, tại (thói quen)
342
同时
tóngshí 连词 - liên từ đồng thời, hơn nữa
343
精彩
jīngcǎi 形容词 - tính từ tuyệt vời, xuất sắc
344
规定
guīdìng 名词 - danh từ quy định
345
sǐ 形容词 - tính từ cố định, cứng nhắc
346
可惜
kěxī 形容词 - tính từ đáng tiếc
347
全部
quánbù 名词 - danh từ toàn bộ, tất cả
348
也许
yěxǔ 副词 - phó từ có lẽ, may ra
349
商量
shāngliang 动词 - động từ thương lượng, bàn bạc
350
并且
bìngqiě 连词 - liên từ đồng thời, và
351
yán 名词 - danh từ muối
352
sháo 名词 - danh từ cái muôi, cái thìa
353
保护
bǎohù 动词 - động từ bảo vệ
354
作用
zuòyòng 名词 - danh từ tác dụng
355
无法
wúfǎ 动词 - động từ không thể, không có cách gì
356
wú 动词 - động từ không có, không
357
jié 量词 - lượng từ tiết (học)
358
详细
xiángxì 形容词 - tính từ chi tiết, tỉ mỉ
359
解释
jiěshì 动词 - động từ giải thích
360
对于
duìyú 介词 - giới từ đối với
361
叶子
yèzi 名词 - danh từ lá cây
362
教育
jiàoyù 动词 - động từ giào dục, dạy dỗ
363
使用
shǐyòng 动词 - động từ sử dụng
364
语言
yǔyán 名词 - danh từ ngôn ngữ
365
直接
zhíjiē 形容词 - tính từ trực tiếp, thẳng
366
引起
yǐnqǐ 动词 - động từ gây ra, dẫn đến
367
误会
wùhuì 名词 - danh từ sự hiểu lầm
368
友好
yǒuhǎo 形容词 - tính từ thân thiện
369
事半功倍
shì bàn gōng bèi làm chơi ăn thật
370
节约
jiéyuē 动词 - động từ tiết kiệm
371
力气
lìqi 名词 - danh từ sức lực, hơi sức
372
相反
xiāngfǎn 连词 - liên từ trái lại, ngược lại
373
任务
rènwu 名词 - danh từ nhiệm vụ
374
意见
yìjiàn 名词 - danh từ ý kiến
375
仔细
zǐxì 形容词 - tính từ thận trọng, kỹ lưỡng
376
达到
dádào 动词 - động từ đạt được
377
京剧
jīngjù 名词 - danh từ Kinh kịch
378
演员
yǎnyuán 名词 - danh từ diễn viên
379
观众
guānzhòng 名词 - danh từ khán giả
380
hòu 形容词 - tính từ dày, sâu nặng
381
演出
yǎnchū 动词 - động từ biểu diễn
382
大概
dàgài 副词 - phó từ khoảng chừng, có lẽ
383
来自
láizì 动词 - động từ đến từ
384
biàn 量词 - lượng từ lần, lượt
385
偶尔
ǒu'ěr 副词 - phó từ thỉnh thoảng
386
吃惊
chījīng 动词 - động từ kinh ngạc
387
基础
jīchǔ 名词 - danh từ nền tảng, căn bản
388
表演
biǎoyǎn 动词 - động từ biểu diễn, trình diễn
389
正常
zhèngcháng 形容词 - tính từ bình thường, thông thường
390
申请
shēnqǐng 动词 - động từ xin (apply)
391
有趣
yǒuqù 形容词 - tính từ thú vị, lý thú
392
开心
kāixīn 形容词 - tính từ vui vẻ
393
继续
jìxù 动词 - động từ tiếp tục
394
yóu 介词 - giới từ do
395
讨论
tǎolùn 动词 - động từ thảo luận, bàn bạc
396
大约
dàyuē 副词 - phó từ khoảng chừng, ước chừng
397
餐厅
cāntīng 名词 - danh từ nhà hàng
398
纸袋
zhǐdài 名词 - danh từ túi giấy
399
袋子
dàizi 名词 - danh từ túi
400
互联网
hùliánwǎng 名词 - danh từ mạng Internet
401
进行
jìnxíng 动词 - động từ tiến hành, thực hiện
402
错误
cuòwù 形容词 - tính từ sai
403
随着
suízhe 介词 - giới từ cùng với
404
十分
shífēn 副词 - phó từ rất, vô cùng
405
普遍
pǔbiàn 形容词 - tính từ phổ biến
406
部分
bùfen 名词 - danh từ phần, bộ phận
407
稍微
shāowēi 副词 - phó từ hơi
408
kǔ 形容词 - tính từ đắng
409
shěng 名词 - danh từ tỉnh
410
出差
chūchāi 动词 - động từ đi công tác
411
毛巾
máojīn 名词 - danh từ khăn lau
412
牙膏
yágāo 名词 - danh từ kem đánh răng
413
zhòng 形容词 - tính từ nặng
414
xíng 动词 - động từ được, đồng ý
415
shěng 动词 - động từ tiết kiệm
416
污染
wūrǎn 动词 - động từ làm ô nhiễm
417
卫生间
wèishēngjiān 名词 - danh từ nhà vệ sinh
418
zāng 形容词 - tính từ bẩn, bẩn thỉu
419
抱歉
bàoqiàn 动词 - động từ thứ lỗi
420
kōng 形容词 - tính từ trống rỗng, không
421
盒子
hézi 名词 - danh từ hộp
422
rēng 动词 - động từ vứt bỏ
423
yǐ 介词 - giới từ dựa vào, bằng
424
速度
sùdù 名词 - danh từ tốc độ
425
地球
dìqiú 名词 - danh từ trái đất
426
既然
jìrán 连词 - liên từ vì, đã... thì...
427
tíng 动词 - động từ ngừng, cúp, cắt
428
得意
déyì 形容词 - tính từ hể hả, đắc chí
429
目的
mùdì 名词 - danh từ mục đích
430
nuǎn 形容词 - tính từ ấm, ấm áp
431
塑料袋
sùliàodài 名词 - danh từ túi nilon, túi nhựa
432
于是
yúshì 连词 - liên từ thế là, liền
433
鼓励
gǔlì 动词 - động từ khuyến khích
434
拒绝
jùjué 动词 - động từ từ chối
435
减少
jiǎnshǎo 动词 - động từ giảm bớt
436
数量
shùliàng 名词 - danh từ số lượng
437
温度
wēndù 名词 - danh từ nhiệt độ
438
乘坐
chéngzuò 动词 - động từ đi, đáp (giống zuò nhưng trang trọng hơn)
439
diū 动词 - động từ ném, vứt
440
垃圾桶
lājītǒng 名词 - danh từ thùng rác
441
美丽
měilì 形容词 - tính từ đẹp
442
弹钢琴
tán gāngqín 动词 - động từ chơi dương cầm
443
bàng 形容词 - tính từ xuất sắc, hay, giỏi
444
孙子
sūnzi 名词 - danh từ cháu nội trai
445
寒假
hánjià 名词 - danh từ kỳ nghỉ đông
446
父亲
fùqīn 名词 - danh từ cha, bố
447
闹钟
nàozhōng 名词 - danh từ đồng hồ báo thức
448
xiǎng 动词 - động từ reo, vang lên
449
xǐng 动词 - động từ thức dậy, tỉnh dậy
450
gǎn 动词 - động từ vội, gấp rút
451
厕所
cèsuǒ 名词 - danh từ nhà vệ sinh
452
批评
pīpíng 动词 - động từ phê bình
453
nòng 动词 - động từ làm
454
管理
guǎnlǐ 动词 - động từ quản lý
455
打针
dǎ zhēn 动词 - động từ tiêm, chích
456
护士
hùshi 名词 - danh từ y tá
457
表扬
biǎoyáng 动词 - động từ khen ngợi, biểu dương
458
千万
qiānwàn 副词 - phó từ nhất thiết phải
459
怀疑
huáiyí 动词 - động từ nghi ngờ, hoài nghi
460
故意
gùyì 副词 - phó từ cố tình, cố ý
461
qiāo 动词 - động từ gõ, khua
462
整理
zhěnglǐ 动词 - động từ thu dọn, dọn dẹp
463
合适
héshì 形容词 - tính từ thích hợp
464
piàn 动词 - động từ lừa gạt
465
儿童
értóng 名词 - danh từ trẻ em
466
jiǎ 形容词 - tính từ giả dối, không thật
467
左右
zuǒyòu 名词 - danh từ khoảng, khoảng chừng
468
lǎn 形容词 - tính từ lười, lười nhác
469
bèn 形容词 - tính từ đần, ngốc
470
粗心
cūxīn 形容词 - tính từ cẩu thả
471
骄傲
jiāo'ào 形容词 - tính từ kiêu ngạo
472
害羞
hàixiū 动词 - động từ ngượng ngùng, thẹn thùng
473
博士
bóshì 名词 - danh từ tiến sĩ
474
签证
qiānzhèng 名词 - danh từ thị thực, visa
475
报名
bào míng 动词 - động từ ghi danh, đăng ký
476
表格
biǎogé 名词 - danh từ bản kê khai, mẫu đơn
477
传真
chuánzhēn 动词 - động từ gửi fax
478
号码
hàomǎ 名词 - danh từ số
479
参观
cānguān 动词 - động từ tham quan, đi thăm
480
激动
jīdòng 形容词 - tính từ cảm động, xúc động
481
小伙子
xiǎohuǒzi 名词 - danh từ chàng trai
482
记者
jìzhě 名词 - danh từ phóng viên, nhà báo
483
代表
dàibiǎo 动词 - động từ đại diện, thay mặt
484
恐怕
kǒngpà 副词 - phó từ e rằng, có lẽ
485
失望
shīwàng 动词 - động từ thất vọng
486
教区
jiāoqū 名词 - danh từ vùng ngoại ô
487
到底
dàodǐ 副词 - phó từ rốt cuộc
488
ya 助词 - trợ từ biến thể của thán từ, dùng cuối câu hỏi để nhẹ nhàng hơn
489
导游
dǎoyóu 名词 - danh từ hướng dẫn viên du lịch
490
礼貌
lǐmào 形容词 - tính từ lễ phép, lịch sự
491
原谅
yuánliàng 动词 - động từ tha thứ
492
guà 动词 - động từ treo, móc
493
同情
tóngqíng 动词 - động từ thông cảm, động tình
494
tuī 动词 - động từ hoãn lại, đẩy, triển khai
495
预习
yùxí 动词 - động từ chuẩn bị bài
496
重点
zhòngdiǎn 名词 - danh từ trọng điểm, trọng tâm
497
马虎
mǎhu 形容词 - tính từ cẩu thả, lơ đễnh
498
自信
zìxìn 形容词 - tính từ tự tin
499
冷静
lěngjìng 形容词 - tính từ bình tĩnh, điềm tĩnh
500
shū 动词 - động từ thua