HSK4.7 Flashcards

(33 cards)

1
Q

流血

A

liúxiě
动词 - động từ
chảy máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A


动词 - động từ
lau, chùi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

气候

A

qìhòu
名词 - danh từ
khí hậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

估计

A

gūjì
动词 - động từ
đoán chừng, dự đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

咳嗽

A

késou
动词 - động từ
ho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

严重

A

yánzhòng
形容词 - tính từ
nghiêm trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

窗户

A

chuānghu
名词 - danh từ
cửa sổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

空气

A

kōngqì
名词 - danh từ
không khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

抽烟

A

chōuyān
动词 - động từ
hút thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

动作

A

dòngzuò
名词 - danh từ
động tác, hành động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

shuài
形容词 - tính từ
đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

出现

A

chūxiàn
动词 - động từ
xuất hiện, nảy sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

后悔

A

hòuhuǐ
动词 - động từ
ân hận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

来不及

A

láibují
动词 - động từ
không kịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

反对

A

fǎnduì
动词 - động từ
phản đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

大夫

A

dàifu
名词 - danh từ
bác sĩ

17
Q

植物

A

zhíwù
名词 - danh từ
thực vật

18
Q

研究

A

yánjiū
动词 - động từ
nghiên cứu

19
Q

超过

A

chāoguò
动词 - động từ
vượt quá

20
Q

散步

A

sàn bù
动词 - động từ
đi dạo

21
Q

A

zhǐ
动词 - động từ
chỉ về, nói đến

22
Q

精神

A

jīngshén
名词 - danh từ
tình thần

23
Q

教授

A

jiàoshòu
名词 - danh từ
giáo sư

24
Q

数字

A

shùzì
名词 - danh từ
con số

25
说明
shuōmíng 动词 - động từ giải thích rõ, nói rõ
26
要是
yàoshi 连词 - liên từ nếu như, nếu
27
jì 副词 - phó từ vừa ... vừa ...
28
减肥
jiǎnféi 动词 - động từ giảm cân
29
辛苦
xīnkǔ 形容词 - tính từ vất vả, cực nhọc
30
肚子
dùzi 名词 - danh từ bụng
31
感情
gǎnqíng 名词 - danh từ tình cảm
32
烦恼
fánnǎo 形容词 - tính từ phiền muộn, buồn phiền
33
diào 动词 - động từ mất, đi, hết