HSK4.10 Flashcards
(30 cards)
礼拜天
lǐbàitiān
名词 - danh từ
chủ nhật
空儿
kòngr
名词 - danh từ
thời gian rỗi
母亲
mǔqīn
名词 - danh từ
mẹ
不过
búguò
连词 - liên từ
nhưng, song
永远
yǒngyuǎn
副词 - phó từ
vĩnh viễn, mãi mãi
方向
fāngxiàng
名词 - danh từ
phương hướng, sự định hướng
优秀
yōuxiù
形容词 - tính từ
xuất sắc, ưu tú
硕士
shuòshì
名词 - danh từ
thạc sĩ
翻译
fānyì
名词 - danh từ
phiên dịch viên
确实
quèshí
副词 - phó từ
thực sự
兴奋
xīngfèn
形容词 - tính từ
hăng hái, phấn khởi
拉
lā
动词 - động từ
kéo, lôi, dắt
建议
jiànyì
名词 - danh từ
kiến nghị, sự đề nghị
职业
zhíyè
名词 - danh từ
nghề nghiệp
关键
guānjiàn
名词 - danh từ
điều quan trọng, điểm mấu chốt
将来
jiānglái
名词 - danh từ
tương lai
发展
fāzhǎn
动词 - động từ
phát triển
躺
tǎng
动词 - động từ
nằm
困
kùn
形容词 - tính từ
buồn ngủ
经济
jīngjì
名词 - danh từ
kinh tế
条件
tiáojiàn
名词 - danh từ
điều kiện
富
fù
形容词 - tính từ
giàu
穷
qióng
形容词 - tính từ
nghèo
等
děng
助词 - trợ từ
vân vân