HSK4.19 Flashcards
(32 cards)
1
Q
学期
A
xuéqī
名词 - danh từ
học kỳ
2
Q
出生
A
chūshēng
动词 - động từ
ra đời, sinh ra
3
Q
性别
A
xìngbié
名词 - danh từ
giới tính
4
Q
道歉
A
dào qiàn
动词 - động từ
xin lỗi
5
Q
打印
A
dǎyìn
名词 - danh từ
in
6
Q
复印
A
fùyìn
动词 - động từ
photocopy, sao chụp
7
Q
饺子
A
jiǎozi
名词 - danh từ
bánh chẻo
8
Q
刀
A
dāo
名词 - danh từ
con dao
9
Q
破
A
pò
形容词 - tính từ
bị đứt, bị thủng
10
Q
脱
A
tuō
动词 - động từ
cởi ra
11
Q
理发
A
lǐfà
动词 - động từ
cắt tóc
12
Q
包子
A
bāozi
名词 - danh từ
bánh bao
13
Q
零钱
A
língqián
名词 - danh từ
tiền lẻ
14
Q
打招呼
A
dǎ zhāohu
动词 - động từ
chào hỏi, chào
15
Q
戴
A
dài
动词 - động từ
đeo, mang
16
Q
眼镜
A
yǎnjìng
名词 - danh từ
mắt kính
17
Q
舞蹈
A
wǔdǎo
名词 - danh từ
điệu múa
18
Q
国际
A
guójí
名词 - danh từ
quốc tịch
19
Q
抬
A
tái
动词 - động từ
giơ lên, đưa lên
20
Q
胳膊
A
gēbo
名词 - danh từ
cánh tay
21
Q
转
A
zhuǎn
动词 - động từ
quay, xoay
22
Q
租
A
zū
动词 - động từ
thuê, cho thuê
23
Q
吵
A
chǎo
形容词 - tính từ
ồn ào
24
Q
厨房
A
chúfáng
名词 - danh từ
nhà bếp
25
房东
fángdōng
名词 - danh từ
chủ nhà (nhà cho thuê)
26
战线
zhànxiàn
动词 - động từ
bận đường dây
27
功夫
gōngfu
名词 - danh từ
võ thuật, võ kungfu
28
乒乓球
pīngpāngqiú
名词 - danh từ
bóng bàn
29
羽毛球
yǔmáoqiú
名词 - danh từ
cầu lông
30
场
chǎng
量词 - lượng từ
trận (dùng cho thể thao hay hoạt động giải trí)
31
禁止
jìnzhǐ
动词 - động từ
cấm
32
座位
zuòwèi
名词 - danh từ
chỗ ngồi