HSK4.14 Flashcards

(32 cards)

1
Q

出差

A

chūchāi
动词 - động từ
đi công tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

毛巾

A

máojīn
名词 - danh từ
khăn lau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

牙膏

A

yágāo
名词 - danh từ
kem đánh răng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

zhòng
形容词 - tính từ
nặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

xíng
动词 - động từ
được, đồng ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

shěng
动词 - động từ
tiết kiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

污染

A

wūrǎn
动词 - động từ
làm ô nhiễm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

卫生间

A

wèishēngjiān
名词 - danh từ
nhà vệ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

zāng
形容词 - tính từ
bẩn, bẩn thỉu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

抱歉

A

bàoqiàn
动词 - động từ
thứ lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

kōng
形容词 - tính từ
trống rỗng, không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

盒子

A

hézi
名词 - danh từ
hộp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

rēng
动词 - động từ
vứt bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A


介词 - giới từ
dựa vào, bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

速度

A

sùdù
名词 - danh từ
tốc độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

地球

A

dìqiú
名词 - danh từ
trái đất

17
Q

既然

A

jìrán
连词 - liên từ
vì, đã… thì…

18
Q

A

tíng
动词 - động từ
ngừng, cúp, cắt

19
Q

得意

A

déyì
形容词 - tính từ
hể hả, đắc chí

20
Q

目的

A

mùdì
名词 - danh từ
mục đích

21
Q

A

nuǎn
形容词 - tính từ
ấm, ấm áp

22
Q

塑料袋

A

sùliàodài
名词 - danh từ
túi nilon, túi nhựa

23
Q

于是

A

yúshì
连词 - liên từ
thế là, liền

24
Q

鼓励

A

gǔlì
动词 - động từ
khuyến khích

25
拒绝
jùjué 动词 - động từ từ chối
26
减少
jiǎnshǎo 动词 - động từ giảm bớt
27
数量
shùliàng 名词 - danh từ số lượng
28
温度
wēndù 名词 - danh từ nhiệt độ
29
乘坐
chéngzuò 动词 - động từ đi, đáp (giống zuò nhưng trang trọng hơn)
30
diū 动词 - động từ ném, vứt
31
垃圾桶
lājītǒng 名词 - danh từ thùng rác
32
美丽
měilì 形容词 - tính từ đẹp