HSK4.4 Flashcards
(32 cards)
提
tí
动词 - động từ
nhắc đến
以为
yǐwéi
动词 - động từ
cho rằng, tưởng là
分
fèn
量词 - lượng từ
tờ, bản (dùng cho công việc, báo chí, v.v)
完全
wánquán
副词 - phó từ
hoàn toàn
赚
zhuàn
动词 - động từ
kiếm (tiền)
调查
diàochá
动词 - động từ
điều tra, khảo sát
原来
yuánlái
形容词 - tính từ
ban đầu
计划 (dt)
jìhuà
名词 - danh từ
kế hoạch
计划 (đt)
jìhuà
动词 - động từ
lập kế hoạch
提前
tíqián
动词 - động từ
làm việc gì đó trước thời hạn
保证
bǎozhèng
动词 - động từ
cam đoan, đảm bảo
提醒
tíxǐng
动词 - động từ
nhắc nhở
乱
luàn
形容词 - tính từ
lộn xộn, lúng túng
生意
shēngyi
名词 - danh từ
việc kinh doanh/ buôn bán
谈
tán
动词 - động từ
nói chuyện, thảo luận
并
bìng
副词 - phó từ
được dùng trước từ phủ định để nhấn mạnh
积累
jīlěi
动词 - động từ
tích luỹ
经验
jīngyàn
名词 - danh từ
kinh nghiệm
一切
yíqiè
代词 - đại từ
tất cả
按照
ànzhào
介词 - giới từ
theo
成功
chénggōng
形容词 - tính từ
thành công
顺利
shùnlì
形容词 - tính từ
thuận lợi, suôn sẻ
感谢
gǎnxiè
动词 - động từ
cảm ơn
消息
xiāoxi
名词 - danh từ
tin tức