HSK4.1 Flashcards

(33 cards)

1
Q

法律

A

fǎlǜ
名词 - danh từ
pháp luật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

liǎ
数量词 - từ chỉ số lượng
hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

印象

A

yìnxiàng
名词 - danh từ
ấn tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

shēn
形容词 - tính từ
sâu sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

熟悉

A

shúxī
动词 - động từ
hiểu rõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

不仅

A

bùjǐn
连词 - liên từ
không những, chẳng những

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

性格

A

xìnggé
名词 - danh từ
tính cách, tính nếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

开玩笑

A

kāiwánxiào

nói đùa, đùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

从来

A

cónglái
副词 - phó từ
từ trước đến giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

最好

A

zuìhǎo
副词 - phó từ
tốt nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

共同

A

gòngtóng
形容词 - tính từ
chung, cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

适合

A

shìhé
动词 - động từ
phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

幸福

A

xìngfú
形容词 - tính từ
hạnh phúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

生活 (dt)

A

shēnghuó
名词 - danh từ
cuộc sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

生活 (đt)

A

shēnghuó
动词 - động từ
sống, tồn tại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

gāng
副词 - phó từ
vừa, vừa mới

17
Q

浪漫

A

làngmàn
形容词 - tính từ
lãng mạn

18
Q

A

gòu
动词 - động từ
đủ

19
Q

缺点

A

quēdiǎn
名词 - danh từ
khuyết điểm, thiếu sót

20
Q

接受

A

jiēshòu
动词 - động từ
chấp nhận

21
Q

羡慕

A

xiànmù
动词 - động từ
ước ao, ngưỡng mộ

22
Q

爱情

A

àiqíng
名词 - danh từ
tình yêu

23
Q

星星

A

xīngxing
名词 - danh từ
ngôi sao

24
Q

即使

A

jíshǐ
连词 - liên từ
cho dù

25
加班
jiābān 动词 - động từ tăng ca
26
liàng 动词 - động từ chiếu sáng, toả sáng
27
感动
gǎndòng 动词 - động từ cảm động, làm xúc động
28
自然
zìrán 副词 - phó từ đương nhiên, hiển nhiên
29
原因
yuányīn 名词 - danh từ nguyên nhân
30
互相
hùxiāng 副词 - phó từ lẫn nhau, qua lại
31
吸引
xīyǐn 动词 - động từ hấp dẫn, thu hút
32
幽默
yōumò 形容词 - tính từ hóm hỉnh, khôi hài
33
脾气
píqi 名词 - danh từ tính tình, tính khí