Less 2 Flashcards
(26 cards)
1
Q
Vietnamese
A
English
2
Q
cận kề
A
near / close at hand
3
Q
đơn giản
A
simple
4
Q
tự tin
A
confident
5
Q
bạo dạn
A
bold / daring
6
Q
thoải mái
A
comfortable / relaxed
7
Q
cơ bản
A
basic / fundamental
8
Q
bầu cua cá cọp
A
gourd-crab-fish-tiger (traditional Vietnamese dice game)
9
Q
phong cách
A
style
10
Q
nhẹ nhàng
A
gentle / light
11
Q
sự lựa chọn
A
choice / selection
12
Q
đầu tiên
A
first
13
Q
mua đồ
A
to shop / to buy things
14
Q
Vietnamese
A
English
15
Q
cận kề
A
near / close at hand
16
Q
đơn giản
A
simple
17
Q
tự tin
A
confident
18
Q
bạo dạn
A
bold / daring
19
Q
thoải mái
A
comfortable / relaxed
20
Q
cơ bản
A
basic / fundamental
21
Q
bầu cua cá cọp
A
gourd-crab-fish-tiger (traditional Vietnamese dice game)
22
Q
phong cách
A
style
23
Q
nhẹ nhàng
A
gentle / light
24
Q
sự lựa chọn
A
choice / selection
25
đầu tiên
first
26
mua đồ
to shop / to buy things