Lesson 4 Flashcards
1
Q
bệnh viện
A
Hospital
2
Q
ngân hàng
A
Bank
3
Q
trường học
A
School
4
Q
bưu điện
A
Post office
5
Q
công ty
A
Company
6
Q
nhà sách
A
book store
7
Q
siêu thị
A
Supermarket
8
Q
công viên
A
Park
9
Q
nhà hàng
A
Restaurant
10
Q
Quán ăn
A
Restaurant
11
Q
Một cuộc phỏng vấn
A
An Interview
12
Q
Mời
A
to invite
13
Q
ngồi
A
to sit
14
Q
phải không
A
right?
15
Q
v+ được
A
Can do
16
Q
mấy
A
how many
17
Q
năm
A
year
18
Q
rồi
A
already
19
Q
ở đâu
A
at where
20
Q
Nhân văn
A
21
Q
Ngủ
A
Sleep
22
Q
Xã hội
A
society
23
Q
giới thiệu với
A
to introduce to someone
24
Q
miền Nam
A
southward
25
người nước ngoài
Foreigners
26
kỹ sư
engineer
27
bơi
swim
28
nấu ăn
prepare a meal
29
Người nước nào
which country are you from?
30
nghề
Job
31
công
labor or work
32
Làm việc ở đâu?
Where do you work?
33
Sống ở đâu?
Where do you live
34
Sống
live
35
Nói được tiếng gì?
What languages can you speak?
36
phóng viên
reporter
37
báo Phụ nữ
Women newspaper
38
thư ký
Secretary
39
văn phòng
Office
40
nhân viên văn phòng
Office worker
41
thành phố
city
42
quận
district
43
Bây giờ
Now
44
số
number
45
Đại học
University
46
Khoa học
science
47
nhà
home
48
đường
road
49
kênh
Channel
50
trăm
hundred
51
ngàn
thousand
52
một triệu
Million
53
một tỷ
billion
54
một trăm lẻ một
101
55